Tuyển tập đề thi thử đại học một số trường THPT - Pdf 19

Tuy n t p đ thi th m t s tr ng THPT Đ ra d a trên c u trúc đ thi đ i h c năm 2009 c a BGD&ĐTể ậ ề ử ộ ố ườ ề ự ấ ề ạ ọ ủ
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ộ Ụ Ạ Đ THI TH Đ I H C NĂM 2009Ề Ử Ạ Ọ
Tr ng THPT Nam Tr c-Nam Đ nhườ ự ị Th i gian làm bài: 90 phút;ờ
Câu 1: Môt vât th c hiên đông th i 4 dao đông điêu hoa cung ph ng va cung tân sô co cac                
ph ng trinh:x 
1
= 3sin(πt + π) cm; x
2
= 3cosπt (cm);x
3
= 2sin(πt + π) cm; x
4
= 2cosπt (cm). Hay
xac đinh ph ng trình dao đông tông h p cua vât.       
A.
)2/cos(5
ππ
+=
tx
cm B.
)2/cos(25
ππ
+=
tx
cm
C.
)2/cos(5
ππ
+=
tx
cm D.

u 2 2cos(100 t) V
= π
B.
AC
u 2cos 100 t V
3
π
 
= π +
 
 
C.
AC
u 2cos 100 t V
3
π
 
= π +
 
 
D.
AC
u 2cos 100 t V
3
π
 
= π −
 
 
Câu 7: Tim phat biêu đung khi noi vê đông c không đông bô 3 pha:         

qua v trí cân b ng theo chi u âm c a tr c to đ . T ng quãng đ ng đi đ c c a v t trong           
kho ng th i gian 2,375s k t th i đi m đ c ch n làm g c là:        
A. 48cm B. 50cm C. 55,76cm D. 42cm
Câu 11: Tinh chât nao sau đây    không phai cua tia X: 
A. Tinh đâm xuyên manh.   B. Xuyên qua cac tâm chi day c cm.    
C. Gây ra hiên t ng quang điên.    D. Iôn hoa không khi. 
Câu 12: Môt vât dao đ ng đi u hòa v i tân sô băng 5Hz. Th i gian ngăn nhât đê vât đi t vi tri               
co li đô x 
1
= - 0,5A (A la biên đô dao đông) đên vi tri co li đô x       
2
= + 0,5A la
A. 1/10 s. B. 1 s. C. 1/20 s. D. 1/30 s.
Câu 13: Trong cac tr ng h p sau đây tr ng h p nao co thê xay hiên t ng quang điên? Khi           
anh sang Măt Tr i chiêu vao     
A. măt n c.   B. măt sân tr ng lat gach.     C. tâm kim loai không s n.    D. la cây.
Câu 14: Trong may phat điên xoay chiêu môt pha    
A. đê giam tôc đô quay cua rô to ng i ta tăng sô cuôn dây va giam sô căp c c.            
B. đê giam tôc đô quay cua rô to ng i ta giam sô cuôn dây va tăng sô căp c c.            
C. đê giam tôc đô quay cua rô to ng i ta giam sô cuôn dây va giam sô căp c c.             
D. đê giam tôc đô quay cua rô to ng i ta tăng sô cuôn dây va tăng sô căp c c.           
Câu 15: Tim phat biêu sai khi noi vê may biên thê:       
A. Khi giam sô vong dây cuôn th câp, c ng đô dong điên trong cuôn th câp giam.              
B. Muôn giam hao phi trên đ ng dây tai điên, phai dung may tăng thê đê tăng hiêu điên thê.             
C. Khi mach th câp h , may biên thê xem nh không tiêu thu điên năng.         
D. Khi tăng sô vong dây cuôn th câp, hiêu điên thê gi a hai đâu cuôn th câp tăng.             
Câu 16: Sau 2 gi , đô phong xa cua môt mâu chât phong xa giam 4 lân. Chu ki ban ra cua chât                
phong xa la  
A. 1 gi .  B. 1,5 gi . C. 2 gi . D. 3 gi .
Câu 17: Trong đoan mach RLC không phân nhanh, đô lêch pha gi a hai đâu cuôn dây va hai đâu         

1
Tuy n t p đ thi th m t s tr ng THPT Đ ra d a trên c u trúc đ thi đ i h c năm 2009 c a BGD&ĐTể ậ ề ử ộ ố ườ ề ự ấ ề ạ ọ ủ
C. Dao đông trong mach LC la dao đông t do vi năng l ng điên tr ng va t tr ng biên            
thiên qua lai v i nhau. 
D. Năng l ng t tr ng tâp trung cuôn cam L.      
Câu 22: Trong thi nghiêm vê giao thoa anh sang cua Y-âng, hai khe sang cach nhau 0,8mm.       
Khoang cach t hai khe đên man la 2m, đ n săc chiêu vao hai khe co b c song              λ = 0,64µm.
Vân sang bâc 4 va bâc 6 (cung phia so v i vân chinh gi a) cach nhau đoan          
A. 3,2mm. B. 1,6mm. C. 6,4mm. D. 4,8mm.
Câu 23: Ph n nh nhi t h ch   " 
2
1
D +
2
1
D


3
2
He +
1
0
n + 3,25 (MeV). Bi t đ h t kh i c a    
2
1
D là

m
D

= 4,0015u. va m
Li
= 7,0144u. Phan ng nay toa hay thu năng l ng bao nhiêu?    
A. Phan ng toa năng l ng 15MeV.     B. Phan ng thu năng l ng 17,41MeV.  
C. Phan ng thu năng l ng 15MeV.   D. Phan ng toa năng l ng 17,41MeV.   
Câu 29: Đ t vào hai đ u m ch đi n RLC n i ti p m t hi u đi n th xoay chi u có giá tr hi u' !  "   " "   "
d ng không đ i thì hi u đi n th hi u d ng trên các ph n t R, L, và C đ u b ng nhau và  " " "  !   
b ng 20V . Khi t b n i t t thì hi u đ n th hi u d ng hai đ u đi n tr b ng:     " " "  ! "  
A. 30
2
V B. 10
2
V C. 20V D. 10V
Câu 30: Môt hat nhân co khôi l ng m = 5,0675.10    
-27
kg đang chuyên đông v i đông năng   
4,78MeV. Đông l ng cua hat nhân la    
A. 3,875.10
-20
kg.m/s B. 7,75.10
-20
kg.m/s. C. 2,4.10
-20
kg.m/s. D. 8,8.10
-20
kg.m/s.
Câu 31: Môt vât co khôi l ng m dao đông điêu hoa v i biên đô A .Khi chu ki tăng 3 lân thi            
năng l ng cua vât thay đôi nh thê nao?      
A. Giam 3 lân.   B. Tăng 9 lân.  C. Giam 9 lân   D. Tăng 3 lân
Câu 32: M t v t dao đ ng đi u hòa, trong 1 phút th c hi n đ c 30 dao đ ng toàn ph n.     "   !

≤ - 1,4V. C. U
AK
≤ - 1,1V. D. U
AK
≤ 1,5V.
Câu 36: Cho dong điên xoay chiêu co c ng đô 1,5A tân sô 50 Hz qua cuôn dây thuân cam, co           
đô t cam L = 2/   π H. Hiêu điên thê hai đâu dây la    
A. U = 200V. B. U = 300V. C. U = 300V. D. U = 320V.
Câu 37: Chiêu vao catot cua môt tê bao quang điên cac b c xa co b c song              λ = 400nm va  λ' =
0,25µm thi thây vân tôc ban đâu c c đai cua electron quang điên gâp đôi nhau. Xac đinh công           
thoat eletron cua kim loai lam catot. Cho h = 6,625.10   
-34
Js va c = 3.10
8
m/s.
A. A = 3,3975.10
-19
J. B. A = 2,385.10
-18
J.
C. A = 5,9625.10
-19
J. D. A = 1,9875.10
-19
J.
Câu 38: Đăt vao hai đâu đoan mach RLC không phân nhanh hiêu điên thê u = 100cos100         πt (V)
thi dong điên qua mach la i = cos100     πt (A). Tông tr thuân cua đoan mach la      
A. R = 50Ω. B. R = 100Ω. C. R = 20Ω. D. R = 200Ω.
Câu 39: Trong mach điên xoay chiêu không phân nhanh, hiêu điên thê gi a hai đâu đoan mach va           
c ng đô dong điên trong mach lân l t la: u = 100sin100        πt (V) va i = 100sin(100 πt + π/3)

2
C
L
A
B
R
M
Tuy n t p đ thi th m t s tr ng THPT Đ ra d a trên c u trúc đ thi đ i h c năm 2009 c a BGD&ĐTể ậ ề ử ộ ố ườ ề ự ấ ề ạ ọ ủ
A. 0 B.
4
π
rad C.
6
π
rad D.
3
π
rad
Câu 45: Con lăc lo xo dao đông theo ph ng thăng đ ng, trong hai lân liên tiêp con lăc qua vi tri          
cân băng thi 
A. đông năng băng nhau, vân tôc băng nhau.      B. gia tôc băng nhau, đông năng băng nhau.   
C. gia tôc băng nhau, vân tôc băng nhau.      D. T t c đêu đung.%   
Câu 46: Cho phan ng hat nhân:   
7
3
p Li 2 17,3MeV
+ → α +
. Khi tao thanh đ c 1g Hêli  
thi năng l ng toa ra t phan ng trên la bao nhiêu? Cho N      
A

= 10.
A. 50Hz. B. 25Hz. C. 100Hz. D. 200Hz.
Câu 50: M t máy phát đi n xoay chi u ba pha m c theo ki u hình sao có hi u đi n th pha là "    " "
120V. Hi u đi n th dây b ng:" " 
A. 169,7V B. 207,85V C. 84,85V D. 69,28V
******************** H T ********************(

B GIÁO D C VÀ ĐÀO T O Ộ Ụ Ạ Đ THI TH Đ I H C NĂM 2009Ề Ử Ạ Ọ
TR NG THPT NGUY N KHUY N ƯỜ Ễ Ế Th i gian: 90 phút.ờ
I. Ph n chung.ầ
Câu 1. Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n xoay chi u RLC n i ti p m t đi n áp xoay chi u có' !   "    " 
bi u th c u = 100 
2
cos(100πt) (V). Bi t R = 100

, L =
1
π
H, C =
4
10
2
π

(F). Đ hi u đi n " "
th gi a hai đ u m ch nhanh pha h n  !  
2
π
so v i hi u đi n th gi a hai b n t thì ng i ta " "    
ph i ghép v i t C m t t C’ v i:     

B. Kh i l ng c a nguyên t x p x kh i l ng h t nhân.     % &   
C. Bán kính c a nguyên t b ng bán kính h t nhân.    
D. Đi n tích c a nguyên t b ng đi n tích h t nhân."    " 
Câu 4. M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng cùng ph ng có ph ng trình :   " $    
1
4 3 os10 t(cm)x c
π
=

2
4sin10 t(cm)x
π
=
. Nh n đ nh nào sau đây là   không
đúng?
A. Khi
1
4 3x
= −
cm thì
2
0x
=
. B. Khi
2
4x
=
cm thì
1
4 3x

có b c sóng  λ
1
và λ
2
trùng nhau là:
A. 9 vân. B.3 vân. C.7 vân. D.5 vân.
Câu 6. Đ ng v $ 
24
11
Na
là ch t phóng x % 
β

và t o thành đ ng v c a Magiê. M u  $   )
24
11
Na

kh i l ng ban đ u là m  !
o
=0,25g. Sau 120 gi đ phóng x cu nó gi m đi 64 l n. Cho     !
N
a
=6,02. 10
23
h t /mol.Tìm kh i l ng Magiê t o ra sau th i gian 45 gi .      
A. 0,25g. B.0,41g. C.1,21g. D.0,21g.
Câu 7. Cho m ch đi n nh hình v . Khi đ t vào hai đ u m ch m t đi n áp n đ nh có giá tr "  * ' !   "   
hi u hi u d ng là 100V và t n s 50Hz và pha ban đ u b ng không thì đi n áp hi u d ng gi a" "  !  !  " "  
hai đ u đo n m ch AM là 60V và đi n áp gi a hai đ u!   "  ! đo n MB

2
cos(100πt -
4
π
)V.
Câu 8. Cho chu kì bán ra c a 
238
U
là T
1
=4,5.10
9
năm, c a 
235
U
là T
2
=7,13.10
8
năm. Hiên nay
trong qu ng thiên nhiên có l n ' )
238
U

235
U
theo t l s nguyên t là 140: 1. Gi thi t th i& "     
đi m t o thành Trái Đ t t l trên là 1:1. Tu i c a Trái Đ t là:  % & "   %
A. 2.10
9

Li
=7,0144u;m
p
=1,0073u; m
x
=4,0015u; 1uc
2
=931Mev.
A. 9,5Mev. B.9,6Mev. C.9,7Mev. D.4,5Mev.
Câu 12. Cho đo n m ch đi n xoay chi u g m cu n dây thu n c m L, t đi n C và bi n tr  "  $  !   " 
R m c n i ti p. Khi đ t vào hai đ u m ch m t hi u đi n th xoay chi u n đ nh có t n s f  ' !   " "    ! 
thì th y LC = %
2 2
1
4 f
π
. Khi thay đ i R thì
A. hi u đi n th gi a hai đ u bi n tr thay đ i." "  !   B.đ l ch pha gi a u và i thay đ i. "  
C. công su t tiêu th trên m ch thay đ i.%    D.h s công su t trên m ch thay đ i."  %  
Câu 13. Đ i v i âm c b n và h a âm b c 2 do cùng m t cây đàn phát ra thì      
A. t c đ âm c b n g p đôi t c đ h a âm b c 2.    %    
B. t n s h a âm b c 2 g p đôi t n s âm c b n.!    % !   
C. t n s âm b c 2 g p đôi t n s âm c b n.!   % !   
D. h a âm b c 2 có c ng đ l n h n c ng đ âm c b n.         
Câu 14. Trong giao thoa ánh sáng, t i v trí cho vân t i ánh sáng t hai khe h p đ n v trí đó có    - 
A. đ l ch pha b ng ch n l n  "  . ! λ
B. hi u đ ng truy n b ng l l n n a b c sóng."    / !  
C. hi u đ ng truy n b ng nguyên l n b c sóng."    ! 
D. đ l ch pha b ng l l n  "  / ! λ/2.
Câu 15. Tìm câu phát bi u  đúng. Trong hi n t ng quang đi n:"  "

4
, ch t S%
2
còn l i 
1
.
2
B.Ch t S%
1
còn l i 
1
2
, ch t S%
2
còn l i 
1
.
2
C. Ch t S%
1
còn l i 
1
4
, ch t S%
2
còn l i 
1
.
4
D.Ch t S%

0,25
π
so v i dòng đi n thì bi u th c nào sau đây là đúng. "  
A. U
R
= U
C
- U
L
= 110
2
V. B.U
R
= U
C
- U
L
= 220V.
C. U
R
= U
L
- U
C
=110
2
V. D.U
R
= U
C

C. không thay đ i.  D. tăng đ n m t giá tr c c đ i r i l i gi m .     $  
Câu 24. M t m ch đi n xoay chi u (hình  "  v )*
g m RLC n i ti p m t đi n áp xoay chi u có t n s$   "  !  f =
50Hz. Bi t R là m t bi n tr , cu n dây có đ t c m       L =
1
π
(H), đi n tr r = 100Ω. T đi n có đi n dung C ="   " "
Năm h c 2008-2009ọ Page
4
C
L,r
A
B
R
M
Tuy n t p đ thi th m t s tr ng THPT Đ ra d a trên c u trúc đ thi đ i h c năm 2009 c a BGD&ĐTể ậ ề ử ộ ố ườ ề ự ấ ề ạ ọ ủ
4
10
2
π

(F). Đi u ch nh R sao cho đi n áp gi a hai đ u đo n m ch AM s m pha  & "  !   
2
π
so v i đi n "
áp gi a hai đi m MB, khi đó giá tr c a R là :   
A. 85

. B.100


B
ur
và véct đi n tr ng " 
E
ur
luôn luôn
A. dao đ ng vuông pha. B. cùng ph ng và vuông góc v i ph ng truy n sóng.   
C. dao đ ng cùng pha. D. dao đ ng cùng ph ng v i ph ng truy n sóng.    
Câu 28. Đ có sóng d ng x y ra trên m t s i dây đàn h i v i hai đ u dây c đ nh và m t đ u     $  !    !
t do thì chi u dài c a dây ph i b ng    
A. m t s nguyên l n b c sóng.  !  B.m t s nguyên l n ph n t b c sóng.   ! !  
C. m t s nguyên l n n a b c sóng.   !   D.m t s l l n m t ph n t b c sóng.   / !  !  
Câu 29. Đ th v n t c c a m t v t dao đ ng$        đi u
hòa có d ng nh hình v . L y   * %
2
10
π

.
Ph ng trình dao đ ng c a v t n ng là:    '
A. x = 25cos(
3
2
t
π
π
+
) (cm, s).
B. x = 5cos(
5

A. 2,8N. B.2,0N. C.4,8N. D.3,2N.
Câu 32. Ch n câu  sai khi nói v tính ch t và ng d ng c a các lo i quang ph %     
A.D a vào quang ph v ch h p th và v ch phát x ta bi t đ c thành ph n c u t o ngu n   %     ! %  $
sáng.
B.M i nguyên t hoá h c đ c đ c tr ng b i m t quang ph v ch phát x và m t quang ph,    '        
v ch h p th . % 
C.D a vào quang ph liên t c ta bi t đ c nhi t đ ngu n sáng.    "  $
D.D a vào quang ph liên t c ta bi t đ c thành ph n c u t o ngu n sáng.     ! %  $
Câu 33. Đi u nào sau đây là  đúng khi nói v đ ng năng và th năng c a m t v t kh i l ng      
không đ i dao đ ng đi u hòa.  
A. Trong m t chu kì luôn có 4 th i đi m mà đó đ ng năng b ng 3 th năng.     
B. Th năng tăng ch khi li đ c a v t tăng &   
C. Trong m t chu kỳ luôn có 2 th i đi m mà đó đ ng b ng th năng.     
D. Đ ng năng c a m t v t tăng ch khi v n t c c a v t tăng.    &    
Câu 34. Ch n ý  sai khi nói v c u t o máy dao đi n ba pha. %  "
A. stato là ph n ng. !  B.ph n ng luôn là rôto.! 
C. ph n c m luôn là rôto. !  D.rôto th ng là m t nam châm đi n.  "
Câu 35. Trong dao đ ng c a con l c lò xo đ t n m ngang, nh n đ nh nào sau đây là    '    đúng?
A.Đ l n l c đàn h i b ng l c kéo v .    $    B.T n s ph thu c vào biên đ dao đ ng.!     
C.L c đàn h i có đ l n luôn khác không.  $  
D.Li đ c a v t b ng v i đ bi n d ng c a lò xo.       
Câu 36. Kim lo i dùng làm cat t c a m t t bào quang đi n có công thoát A = 2,2eV. Chi u    "
vào cat t m t b c x có b c sóng     
λ
. Mu n tri t tiêu dòng quang đi n, ng i ta ph i đ t vào " "   '
an t và cat t m t hi u đi n th hãm có đ l n    " "  
h
U
= 0,4V. B c sóng 
λ

s. D.
18
12
s.
Câu 39. Nh n xét nào d i đây   sai v tia t ngo i?  
A. Tia t ngo i là nh ng b c x không nhìn th y đ c, có t n s sóng nh h n t n s sóng     %  !  +  ! 
c a ánh sáng tím.
B. Tia t ngo i tác d ng r t m nh lên kính nh.   %  
C. Tia t ngo i b thu tinh không màu h p th m nh.   1 %  
D. Các h quang đi n, đèn thu ngân, và nh ng v t b nung nóng trên 3000$ " 1   
0
C đ u là
nh ng ngu n phát tia t ngo i m nh. $   
Năm h c 2008-2009ọ Page
5
O
25
π
v(cm / s)
t(s)
0,1
25
− π
Tuy n t p thi th m t s tr ng THPT ra d a trờn c u trỳc thi i h c nm 2009 c a BGD&T
Cõu 40. Ch n phỏt bi u sai v tia h ng ngo i? $
A. Tia h ng ngo i do cỏc v t b nung núng phỏt ra.$
B. B c súng c a tia h ng ngo i l n h n 0,75 $
m
à
.

Cõu 43. M t v n ng viờn nh y c u, khi th c hi n cỳ nh y, i l ng no sau õy ! " khụng
thay i khi ng i ú ang nho l n trờn khụng ? (b qua s c c n khụng khớ) +
A. ng nng quay c a ng i quanh tr c i qua kh i tõm.
B. Mụmen quỏn tớnh c a ng i i v i tr c quay i qua kh i tõm.
C. Mụmen ng l ng c a ng i i v i kh i tõm.
D. T c quay c a ng i ú.
Cõu 44. Khi m t v t r n quay quanh 1tr c c nh gia t c gúc c a v t s khụng i khi *
A.momen l c tỏc d ng lờn v t b ng khụng.
B.momen l c tỏc d ng lờn v t l khụng i.
C.momen quỏn tớnh c a v t l khụng i. D.momen quỏn tớnh c a v t b ng khụng.
Cõu 45. Trong quang ph c a nguyờn t Hyrụ, v ch cú t n s nh nh t c a dóy Laiman ! + % l f
1
=8,22.10
14
Hz,

v ch cú

t n s l n nh t c a dóy Banme l f! %
2
= 2,46.10
15
Hz. Nng l ng c n !
thi t ion hoỏ nguyờn t Hyrụ t tr ng thỏi c b n l:
A.E

21,74.10
- 19
J. B.E


2
4
3
Ml
.
Cõu 47.M t c i m c a s phỏt quang l '
A. m i v t khi kớch thớch n m t nhi t thớch h p thỡ s phỏt quang. " *
B. quang ph c a v t phỏt quang ph thu c vo ỏnh sỏng kớch thớch.
C. quang ph c a v t phỏt quang l quang ph liờn t c.
D. b c x phỏt quang l b c x riờng c a v t.
Cõu 48. M t con l c n c g n vo tr n m t thang mỏy. Chu kỡ dao ng nh c a con l c ! +
n khi thang mỏy ng yờn l T, khi thang mỏy r i t do thỡ chu kỡ dao ng nh c a con l c +
n l
A. 0. B. 2T. C. vụ cựng l n. D. T.
Cõu 49. 9) M t súng c h c truy n theo ph ng Ox v i ph ng trỡnh dao ng t i O: x =
4cos(
2

t -
2

) (cm). T c truy n súng v = 0,4 m/s . M t i m M cỏch O kho ng d = OM .
Bi t li c a dao ng t i M th i i m t l 3 cm. Li c a i m M sau th i i m sau ú 6
giõy l:
A. x
M
= - 4 cm. B. x
M
= 3 cm. C. x
M

D. 80kg
Câu3. Một ròng rọc có bán kính 20cm có momen quán tính 0,04kgm
2
đối với trục quay của nó. Ròng rọc chịu một lực không đổi 1,2N
tiếp tuyến với vành . Lúc đầu ròng rọc đứng yên. Tốc độ của ròng
rọc sau 5s chuyển động là.
A. 15 rad/s B. 75 rad/s C. 30 rad/s
D. 6 rad/s
Câu4. Các vận động viên nhẩy cầu xuống nớc có động tác bó gối
thật chặt trên không là nhằm để.
A. Giảm momen quán tính để tăng momen động lợng.
B. Tăng momen quán tính để tăng tốc độ góc.
Nm h c 2008-2009 Page
6
Tuy n t p thi th m t s tr ng THPT ra d a trờn c u trỳc thi i h c nm 2009 c a BGD&T
C. Tăng momen quán tính để giảm tốc độ góc.
D. Giảm momen quán tính để tăng tốc độ góc.
Câu5. Phơng trình toạ độ góc

theo thời gian nào sau đây mô tả
chuyển động quay nhanh dần đều của một chất điểm quay quanh một
trục cố định, ngợc với chiều dơng quy ớc.
A.

= - 5 + 4t + t
2
(rad, s) B.

= 5 - 4t
+ t

=
B.
2
A


=
C.
.A

=
D.
1
.
A

=
Câu8. Hai lò xo giống hệt nhau có chiều dài tự nhiên l
0
= 20cm, độ
cứng k = 200N/m ghép nối tiếp với nhau rồi treo thẳng đứng vào
một điểm cố định. Treo vào đầu dới một vật nặng m = 200g rồi
kích thích cho vật dao động với biên độ 2cm. Lấy g = 10m/s
2
.
Chiều dài tối đa và tối thiểu của lò xo trong quá trình dao động
lần lợt là.
A. 24cm và 20cm B. 42,5cm và 38,5cm C. 23cm và 19cm
D. 44cm và 40cm
Câu9. Hai con lắc đơn có chiều dài lần lợt là l

= 2(s)T
2
= 1,8(s D. T
1
= 2(s)T
2
= 2,2(s)
Câu10.Dao động của con lắc đồng hồ là
A. Dao động duy trì
B. Dao động cộng hởng
C. Dao động cờng bức D. Dao động
tắt dần
Câu11. Tổng năng lợng của vật dao động điều hoà E = 3.10
-5
J, lực
cực đại tác dụng lên vật bằng 1,5.10
-3
N. Chu kỳ dao động T = 2s
pha ban đầu
3

phơng trình dao động của vật có dạng nào sau đây.
A.
0,2cos( )( )
3
x t m


= +
B.

0,79kg
Câu13. Biên độ dao động của vật điều hoà là 0,5m, ly độ là hàm
sin, gốc thời gian chọn vào lúc liđộ cực đại. Xét trong chu kỳ
dao động đầu tiên, tìm pha dao động ứng với ly độ x = 0,25m.
A.
5
3

B.
2

C.
6

D.
5
6

Câu14. Trong chuyển động dao động thẳng những đại lợng nào dới
đây đạt giá trị cực tiểu tại pha
0
3
2
t


+ =
.
A. Gia tốc và vận tốc B. Lực và vận tốc C. Lực và li độ
D. Li độ và vận tốc



=
C.
2
8cos( )( )
6
x t cm


= +
D.
2
8cos( )( )
3
x t cm


= +
Nm h c 2008-2009 Page
7
Tuy n t p thi th m t s tr ng THPT ra d a trờn c u trỳc thi i h c nm 2009 c a BGD&T
Câu16. Trên mặt hồ rất rộng , vào buổi tối, một ngọn sóng dao
động với phơng trình
5cos(4 )
2
u t


= +

C.
0
2 y

=
D.
0
2
y


=
Câu18. Trong một bài hát có câu cung thanh là tiếng mẹ, cung
trầm là giọng cha. Thanh và Trầm là nói đến đặc tính nào
của âm.
A. Độ to của âm B. âm sắc của âm C. Độ cao của
âm D. Năng lợng của âm
Câu19. Với sóng dừng, nhận xét nào sau đây là sai.
A. Khoảng cách giữa ba bụng sóng liên tiếp là một bớc sóng.
B. Hai phần tử ở hai bụng sóng liên tiếp dao động cùng pha.
C. Để có sóng dừng trên sợi dây với một đầu là nút sóng và một
đầu là bụng sóng chiều dài của dây là
(2 1)
4
l n

= +
.
D. Là sóng tổng hợp của hai sóng kết hợp.
Câu20. Ngỡng nghe, ngỡng đau phụ thuộc vào tần số âm nh thế nào?

30 lần
Câu25. Trong thí nghiệm giao thoa sóng trên mặt nớc, hai nguồn
kết hợp dao động cùng pha O
1
và O
2
cách nhau 20,5cm dao động với
cùng tần số f = 15Hz. Tại điểm M cách hai nguồn những khoảng d
1
= 23cm và d
2
= 26,2cm sóng có biên độ cực đại. Biết rằng giữa M
và đờng trực của O
1
O
2
còn một đờng cực đại giao thoa. Vận tốc
truyền sóng trên mặt nớc là.
A. 2,4m/s B. 48cm/s C. 16cm/s D. 24cm/s
Câu26. Một mạch LC đợc dùng để thu các sóng trung. Muốn mạch thu
đợc sóng dài thì cần phải.
A. Nối anten với đất B. Giảm số vòng dây
C. Tăng điện dung của tụ D. Nối tiếp thêm một tụ
điện mới vào tụ đ có sẵn trong mạch.
Câu27. Một mạch dao động điện từ gồm một cuộn dây thuần cảm và
tụ điện có điện dung C dao động điều hoà với tần số dao động
riêng là f. Nếu mắc thêm một tụ C = C và nối tiếp với C thì tần
số dao động riêng của mạch sẽ.
A. Tăng hai lần B. Tăng
2

q t


=
D
9 6
4.10 cos(5.10 )
2
q t


= +

Câu29. Một mạch chọn sóng gồm cuộn cảm L = 4
H
à
và một tụ có
điện dung biến đổi từ C
1
=10pF đến C
2
= 490pF, coi
2
10

=
. DảI
sóng thu đợc với mạch trên có bớc sóng trong khoảng nào sau đây.
A. Từ 24m đến 168m B. Từ 12m đến 588m
C. Từ 24m đến 299m D. Từ 12m đến 84m

sau đây là đúng.
A. f
0
=
3
f B. f =
3
f
0
C. f
0
= 25
3
f
D. f = 25
3
f
0
Câu33. Một máy phát điện xoay chiều một pha có stato gồm 8 cuộn
dây nối tiếp và rôto gồm 8 cực quay đều với vận tốc 750 vòng /
phút tạo ra suất điện động hiệu dung 220V. Từ thông cực đại qua
mỗi vòng là 4mWb. Số vòng ở mỗi cuộn là.
A. 25 vòng B. 31 vòng C. 28 vòng
D. 35 vòng
Câu34. Cho mạch RLC mắc nối tiếp . Biết L =
1
( )H

,
3


Câu35. Cho mạch RLC nối tiếp , tần số dòng điện là f = 50Hz.
Cuộn dây có L =
1
( )H


1
( )
8
C mF

=
. Để cờng độ dòng điện qua
mạch lớn nhất ngời ta phải mắc thêm tụ C với C. Hy chọn giá
trị của C và cách mắc.
A.
1
' ( )
2
C mF

=
mắc song song. B.
1
' ( )
10
C mF

=

3, 2( )R

C.
64( )RD.
32( )R k

Câu37. Hiệu điện thế hai đầu đoạn mạch là
310cos100 ( )u t V

=
. Tại
thời điểm nào gần gốc thời gian nhất, hiệu điện thế có giá trị
155V?
A.
1
( )
600
s
B.
1
( )
300
s
C.
1
( )
150

D. Vận tốc quay của rôto bằng vận tốc quay của từ trờng.
Câu41. Cho chùm sáng song song hẹp từ một đèn điện dây tóc rọi
từ không khí vào một chậu nớc thì chùm sáng sẽ nh thế nào?
A. Không bị tán sắc vì nớc không giống thuỷ tinh.
B. Chỉ bị tán sắc, nếu rọi xiên góc vào mặt nớc.
C. Luôn bị tán sắc.
D. Không bị tán sắc vì nớc không có hình lăng kính.
Câu42. Một thấu kính có hai mặt lồi bằng thuỷ tinh có cùng bán
kính R = 10cm, biết chiết suất của thuỷ tinh đối với ánh sáng đỏ
và tím lần lợt là n
đ
=1,495 và n
t
=1,510. Tìm khoảng cách giữa các
tiêu điểm của thấu kính đối với ánh sáng đỏ và tím .
A. 2,971mm B. 1,278mm C. 5,942mm
D. 4,984mm
Câu43. Trong thí nghiệm Iâng về giao thoa ánh sáng, hai khe đợc
chiếu bởi ánh sáng có bớc sóng
0,75 m
à
=
, biết khoảng cách giữa
hai khe là a = 1,5mm, khoảng cách từ 2 khe đến màn là
D = 2m. Có bao nhiêu vân sáng quan sát đợc trên trờng giao thoa
có bề rộng L = 21mm.
A. 18 B. 19 C. 23 D. 21
Câu 44. Hai khe Iâng cách nhau a = 1,2mm đợc rọi bởi nguồn sáng
S màn E cách S
1

à
=

B.
2
0,42 m
à
=
C.
2
0,48 m
à
=

D.
2
0,50 m
à
=
Câu45. Chọn câu sai trong các câu sau.
A. ánh sáng đơn sắc là ánh sáng không bị tán sắc qua lăng kính.
B. ánh sáng trắng là tập hợp của 7 ánh sáng đơn sắc: đỏ, cam,
vàng, lục, lam, chàm, tím.
C. Mỗi ánh sáng đơn sắc khác nhau có màu nhất định và khác nhau.
D. Lăng kính có khả năng làm tán sắc ánh sáng.
Câu46. Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về quang phổ vạch.
A. Quang phổ vạch của mỗi nguyên tố có tính đặc trng riêng
cho nguyên tố đó.
B. ở một nhiệt độ nhất định, một đám khí hay hơi có khả năng
phát ra ánh sáng đơn sắc nào thì cũng có khả năng hấp thụ

2mm, khoảng cách giữa hai khe và màn ảnh là 4m. Đặt sau khe S
1
một bản mỏng phẳng có mặt song song dày 5
m
à
thấy hệ vân dời
màn đi một khoảng 6mm. Chiết suất của chất làm bản mặt là.
A. 1,4 B. 1,5 C. 1,6
D. 1,65
Câu49. Từ hình trình bày định luật khúc xạ ánh sáng khi ánh
sáng truyền từ môi trờng 1 sang môi trờng 2. Kết luận nào
sau đây là đúng.
A. v
1
= v
2
, f
1
< f
2
,
1 2

>

B. v
1
< v
2
, f


=
Câu50. Trong thí nghiệm giao thoa ánh sáng bằng hai gơng
Frexnel, góc giữa hai gơng là
( )


, khi

tăng thì hình ảnh
giao thoa trên màn ảnh (E) thay đổi nh thế nào?
A.Khoảng vân i không thay đổi vì a không thay đổi.
B. Khoảng vân i tăng lên vì a giảm đi.
C. Khoảng vân i tăng lên vì a tăng lên.
D. Khoảng vân i giảm vì a tăng lên
******************** H T ********************(
Trờng đ hsp hà nội đề thi thử đại học
lần iii
Khối thpt chuyên năm học 2008-2009-môn
vật lý

( Thời gian làm bài 90ph)
a. phần chung cho các thí sinh ( 40 câu)
Câu 1: Phát biểu nào sau đây về đặc điểm của tia Rơnghen là
không đúng?
A. có khả năng đâm xuyên mạnh.
Nm h c 2008-2009 Page
10
Tuy n t p thi th m t s tr ng THPT ra d a trờn c u trỳc thi i h c nm 2009 c a BGD&T
B. tác dụng mạnh lên kính ảnh.

2
, C
2
có tần số cộng hởng f
2
. Biết f
2
= f
1
. Mắc nối tiếp hai
mạch đó với nhau thì tần số cộng hởng sẽ là f. Tần số f liên hệ
với tần số f
1
theo hệ thức:
A. f = 3f
1
. B. f = 2f
1
. C. f
= 1,5 f
1
. D. f = f
1
.
Câu 5: Cho hằng số Plăng h = 6,625.10
-34
(Js); vận tốc ánh sáng
trong chân không c= 3.10
8
( m/s). Năng lợng của photon ứng với


t+

/4) (A). B. i = 1,5
cos(100

t -

/4) (A).
C. i = 3 cos(100

t+

/4) (A). D. i = 3
cos(100

t -

/4) (A).
Câu 7: Giới hạn quang điện của mỗi kim loại là
A. bớc sóng của ánh sáng kích thích.
B. bớc sóng giới hạn của ánh sáng kích thích có thể gây ra
hiện tợng quang điện.
C. công thoát electron ở bề mặt kim loại đó.
D. bớc sóng liên kết với quang electron.
Câu 8: Phát biểu nào sau đây về tia tử ngoại là không đúng?
A. có thể dùng để chữa bệnh ung th nông.
B. tác dụng lên kính ảnh.
C. có tác dụng sinh học: diệt khuẩn, hủy diệt tế bào.
D. có khả năng làm ion hóa không khí và làm phát quang một số

t + 2

/3) (cm).
C. x= 2 cos ( 5

t + 2

/3) (cm). D. x = 4 cos
( 5

t +

/3) (cm)
Câu 11: Một sóng cơ học lan truyền trên một phơng truyền sóng.
Phơng trình sóng của một điểm M trên phơng truyền sóng đó là: u
M
= 3sin

t (cm). Phơng trình sóng của một điểm N trên phơng
truyền sóng đó ( MN = 25 cm) là: u
N
= 3 cos (

t +

/4) (cm).
Phát biểu nào sau đây là đúng?
ASóng truyền từ M đến N với vận tốc 2m/s.
B. Sóng tuyền từ N đến M với vận tốc 2m/s.
C. Sóng tuyền từ N đến M với vận tốc 1m/s.

A.

1
= 2

2
. B.

1
=

2
. C.

1
=
2
1

2
.
D.

1
=
2
.
Câu 15: Phát biểu nào sau đây không đúng khi nói về điện từ tr-
ờng?
A. Nếu tại một nơi có một từ trờng biến thiên theo thời gian

L
C

I
0
. D.
Q
0
=
LC
1
I
0

Câu 17: Một máy biến áp lí tởng có cuộn sơ cấp gồm 2000 vòng và
cuộn thứ cấp gồm 100 vòng. Điện áp và cờng độ ở mạch sơ cấp là
220 V; 0,8 A. Điện áp và cờng độ ở cuộn thứ cấp là
A. 11 V; 0,04 A. B. 1100 V; 0,04 A. C. 11 V; 16
A. D. 22 V; 16 A
Câu 18: Mạch RLC mắc nối tiếp có R = 100 (

); L = 1 /

(H); C
=

2
10
4


. Trị số
đúng của tốc độ tại vị trí cân bằng là ( lấy tới ba chữ số có
nghĩa)
A. 0,626 m/s. B. 6,26 cm/s. C.
6,26 m/s. D. 0,633 m/s.
Câu 21: Mạch điện xoay chiều gồm điện trở thuần R =30(

)mắc nối
tiếp với cuộn dây.Đặt vào hai đầu mạch một hiệu điện thế xoay
chiều u = U sin(100

t)(V).Hiệu điện thế hiệu dụng ở hai đầu
cuộn dây là U
d
= 60 V. Dòng điện trong mạch lệch pha

/6 so với
u và lệch pha

/3 so với u
d
. Hiệu điện thế hiệu dụng ở hai đầu
mạch ( U ) có
giá trị
A. 60 (V). B. 120 (V). C. 90 (V).
D. 60 (V).
Câu 22: Một đèn điện có ghi 110 V- 100 W mắc nối tiếp với một
điện trở R vào một mạch điện xoay chiều có
U = 220 cos(100


12
Tuy n t p thi th m t s tr ng THPT ra d a trờn c u trỳc thi i h c nm 2009 c a BGD&T
Câu 25: Độ to của âm thanh đợc đặc trng bằng
A. cờng độ âm. B. mức áp
suát âm thanh.
C. mức cờng độ âm thanh. D. biên độ dao
động của âm thanh.
Câu 26: Trong thí nghiệm Iâng ( Young) về giao thoa ánh sáng,
ngời ta đo đợc khoảng cách ngắn nhất giữa vân tối thứ 3 và vân
sáng bậc 7 là 5,0 mm. Khoảng cách từ hai khe đến màn quan sát là
2,0 m. khoảng cách giữa hai khe là 1,0 mm. Bớc sóng ánh sáng đơn
sắc dùng trong thí nghiệm là
A. 0,60
m
à
. B. 0,50
m
à
. C.
0,71
m
à
. D. 0,56
m
à
Câu 27: Góc chiết quang của lăng kính bằng 6
0
. Chiếu một tia sáng
trắng vào mặt bên của lăng kính theo phơng vuông góc với mặt
phẳng phân giác của góc chiết quang. Đặt một màn quan sát, sau

nóng.
C. electron bứt ra khỏi nguyên tử khi nguyên tử va chạm với
nguyên tử khác.
D. electron bứt ra khỏi bề mặt kim loại khi chiếu ánh sáng
thích hợp vào bề mặt kim loại.
Câu 30: Cho hằng số Plăng h = 6,625.10
34
(Js), vận tốc ánh sáng
trong chân không c = 3.10
8
(m/s), độ lớn điện tích của electron
là e= 1,6.10
19
C. Công thoát electron của nhôm là 3,45 eV. Để
xẩy ra hiện tợng quang điện nhất thiết phải chiếu vào bề mặt
nhôm ánh sáng có bớc sóng thỏa mn
A.

<0,26
m
à
B.

>0,36
m
à
C.


0,36

phát quang?
A. Hiện tợng quang phát quang là hiện tợng một số chất
phát sáng khi bị nung nóng.
B. Huỳnh quang là sự phát quang của chất rắn, ánh sáng phát
quang có thể kéo dài một khoảng thời gian nào đó sau khi
tắt ánh sáng kích thích.
C. ánh sáng phát quang có tần số lớn hơn ánh sáng kích thích.
D. Sự phát sáng của đèn ống là hiện tợng quang phát quang.
Câu 35: Trong một máy phát điện xoay chiều 3 pha, khi suất điện
động ở một pha đạt giá trị cực đại e
1
= E
0
thì các suất điện
động ở các pha kia đạt các giá trị
A.







=
=
2
2
0
3
0






=
=
2
2
0
3
0
2
E
e
E
e

D.







=
=
2
2

1
. B.
f4
1
. C.
f3
1
. D.
4
f
.
Câu 38: Năng lợng

của photon ánh sáng có bớc sóng

đợc tính
theo công thức ( với h là hằng số Plăng, còn c là vận tốc ánh
sáng trong chân không)
A.

=

c
h
. B.
c
h


=

đổi trong quá trình truyền sóng. Số điểm trên đoạn O
1
O
2
dao động
với biên độ cực đại ( không kể O
1
;O
2
) là
A. 23. B. 24.
C.25. D. 26.
Câu 40: Trong mạch điện xoay chiều, hiệu điện thế giữa hai đầu
đoạn mạch và cờng độ dòng điện trong mạch lần lợt là u = 100 sin
100

t (V) và i = 6 sin(100

t +

/3) (A) . Công suất tiêu thụ
trong mạch là
A. 600 W. B. 300W. C. 150 W.
D. 75 W.
B.phần dành cho thí sinh học ch ơng trình nâng cao
( gồm 10 câu, từ câu 41 đến câu 50):
Câu41: Một vật rắn có khối lợng 10 kg quay quanh một trục cố
định với gia tốc góc 0,2 rad/s
2
. Mô men quán tính của vật rắn

. C. 0,3
rad/s
2
. D. 0,4 rad/s
2
Câu 44: Dòng quang điện bo hòa chạy qua tế bào quang điện là
3,2 mA. Biết độ lớn điện tích của electron là
e = 1,6.10
19
C. Số electron quang điện đợc giải phóng ra khỏi
catot trong mỗi giây là
A. 2.10
16
. B. 5,12.10
16
. C. 2.10
17
.
D. 3,2.10
16
.
Câu 45: Momen động lợng của một vật rắn quay quanh một trục cố
định sẽ
A. không đổi khi hợp lực tác dụng lên vật bằng không.
B. B. luôn luôn thay đổi.
C. thay đổi khi có momen ngoại lực tác dụng.
D. thay đổi khi có ngoại lực tác dụng.
Câu 46: Trong quang phổ vạch của nguyên tử hiđro, ba vạch quang
phổ đầu tiên trong dy Lai man có bớc sóng lần lợt là


nghe thấy khi ô tô tiến lại gần anh ta là
Nm h c 2008-2009 Page
14
Tuy n t p thi th m t s tr ng THPT ra d a trờn c u trỳc thi i h c nm 2009 c a BGD&T
A. 1020 Hz. B. 1016,5 Hz. C. 1218 Hz.
D. 903,5 Hz.
Câu 49: Công thoát electron của một kim loại là 2,4 eV. Nếu
chiếu đồng thời hai bức xạ có tần số f
1
= 10
15
Hz và f
2
= 1,5.10
15
Hz vào tấm kim loại đó đặt cô lập thì điện thế lớn nhất của tấm
kim đó là: ( cho h= 6,625.10
34
Js; c= 3.10
8
m/s; |e|= 1,6.10
19
C
)
A. 1,74 V. B. 3,81 V. C. 5,55 V.
D. 2,78 V.
Câu 50: Một vật rắn có mô men quán tính đối với một trục quay cố
định là 1,5 kgm
2
. Động năng quay của vật là 300J. Vận tốc góc

=0,400
à
m vào catot của một tế bào quang điện. Công
suất ánh sáng mà catot nhận đợc là P = 20 mW. Số photon tới đập
vào catot trong mỗi giây là
A. 8,050.10
16
hạt. B.
2,012.10
17
hạt.
C. 2,012.10
16
hạt. D.
4,025.10
16
hạt.
Câu 53: Phát biẻu nào sau đay là đúng?
A. Hiện tợng điện trở của chất bán dẫn giảm khi bị nung nóng
gọi là hiện tợng quang dẫn.
B. Hiện tợng quang dẫn là hiện tợng dẫn điện bằng cáp quang.
C. Pin quang điện là thiết bị thu nhiệt của ánh sáng mặt
trời.
D. Hiện tợng ánh sáng giải phóng các electron liên kết để cho
chúng trở thành các electron dẫn gọi là hiện tợng quang
điện trong.
Câu 54: Bộ phận nào dới đây không có trong sơ đồ khối của máy
thu vô tuyến điện?
A. loa. B. mạch tách sóng. C. mạch biến điệu. D.
mạch khuyếch đại.

Câu 58: Một chất phát quang có khả năng phát ra ánh sáng màu lục
khi đợc kích thích phát sáng. khi chiếu vào chất đó ánh sáng đơn
sắc nào dới đây thì nó sẽ phát quang?
A. lục. B. vàng. C. lam.
D. da cam.
Câu 59: Dụng cụ nào dới đây đợc chế tạo không dựa trên hiện tợng
quang điện trong?
A. quang điện trở.
B. pin quang điện.
C. tế bào quang điện chân không.
D. pin mặt trời.
Câu 60: Chiếu một bức xạ đơn sắc có bớc sóng

= 0,66
à
m từ
không khí vào thủy tinh có chiết suất ứng với bức xạ đó bằng
1,50. Trong thủy tinh bức xạ đó có bớc sóng
A. 0,40
à
m. B. 0,66
à
m. C. 0,44
à
m.
D. 0,99
à
m.
******************** H T ********************(
Nm h c 2008-2009 Page

= Ω
A.
20 ; 40W

B.
30 ; 60W

C.
30 ; 120W

D.
10 ; 40W

Câu 2. Nh ng hi n t ng nào sau đây ch ng t ánh sáng có tính ch t sóng ? "   + %
A. Hi n t ng ph n x ánh sáng"    B. Hi n t ng quang đi n"  "
C. Hi n t ng h p th ánh sáng"  %  D. Hi n t ng giao thoa ánh sáng" 
Câu 3. Công thoát c a nhôm b ng bao nhiêu, bi t r ng khi chi u b c x có b c sóng     
0,18 m
µ
thì đ ng năng ban đ u c c đ i c a êlectron quang đi n b ng 3,2eV ? !    " 
A. 3,7eV B. 6,9eV C. 3,2eV D. 2,6eV
Câu 4. K t lu n nào sau đây  không đúng ?
Đ i v i m i ch t đi m dao đ ng c đi u hòa v i t n s f thì  , %      ! 
A. v n t c bi n thiên đi u hòa v i t n s f.    ! 
B. gia t c bi n thiên đi u hòa v i t n s f.   ! 
C. đ ng năng bi n thiên đi u hòa v i t n s f.    ! 
D. th năng bi n thiên đi u hòa v i t n s 2f.   ! 
Câu 5. M ch dao đ ng ch n sóng c a m t máy thu g m m t cu n dây thu n c m L b ng     $   !  
0,5mH và t đi n có đi n dung bi n đ i đ c t 20pF đ n 500pF. Máy thu có th b t đ c " "      
t t c các sóng vô tuy n đi n có gi i sóng n m trong kho ng nào ?%  "   

µ
Câu 7. M t v t nh kh i l ng   +  
200m g
=
đ c treo vào m t lò xo kh i l ng không đáng   
k , đ c ng   
80 /k N m
=
. Kích thích đ con l c dao đ ng đi u hòa (b qua các l c ma sát)    + 
v i c năng b ng   
2
6,4.10 J

. Gia t c c c đ i và v n t c c c đ i c a v t l n l t là         ! 
A.
2
16 / ;16 /cm s m s
B.
2
3,2 / ;0,8 /cm s m s

C.
2
0,8 / ;16 /cm s m s
D.
2
16 / ;80 /cm s cm s
Câu 8. M t m ch dao đ ng đi n t LC, g m cu n dây có lõi s t t , ban đ u t đi n đ c tích   "  $    !  " 
m t l ng đi n tích   "
0

µ
C.
982nm
D.
458nm
Câu 12. V ch th nh t và v ch th t c a dãy Banme trong quang ph c a nguyên t hyđrô có  %       
b c sóng l n l t là  ! 
1
656,3nm
λ
=

2
410,2nm
λ
=
. B c sóng c a v ch th ba trong   
dãy Pasen là
A.
0,9863nm
B.
182,6 m
µ
C.
0,0986 m
µ
D.
1094nm
Câu 13. Trong m t đo n m ch đi n xoay chi u R, L, C m c n i ti p, bi t đi n tr thu n    "    "  !
0

0
f
L
Z
0
f
L
Z
Tuy n t p đ thi th m t s tr ng THPT Đ ra d a trên c u trúc đ thi đ i h c năm 2009 c a BGD&ĐTể ậ ề ử ộ ố ườ ề ự ấ ề ạ ọ ủ
Câu 14. M t đo n m ch g m cu n dây thu n c m có đ t c m    $  !    
1
10
L H
π
=
, m c n i ti p 
v i m t t đi n có đi n dung C và m t đi n tr    " "  " 
40R
= Ω
. C ng đ dòng đi n ch y  " 
quađo n m ch  
( )
2sin 100i t A
π
=
. Tính đi n dung C c a t đi n và công su t trên đo n"   " % 
m ch, bi t t ng tr c a đo n m ch      
50Z
= Ω
.

kho ng cách gi a 11 g n l i liên ti p là 1m. V n t c truy n sóng trên m t n c b ng:   $    '  
A. 25cm/s B. 50cm/s C. 1,50m/s D. 2,5m/s
Câu 16. K t lu n nào sau đây đúng ? Cu n dây thu n c m   ! 
A. không có tác d ng c n tr dòng đi n xoay chi u.   " 
B. c n tr dòng đi n xoay chi u đi qua và t n s dòng đi n xoay chi u càng l n thì nó c n tr  "  !  "    
càng m nh.
C. c n tr dòng đi n xoay chi u đi qua và t n s dòng đi n xoay chi u càng nh thì nó c n tr  "  !  "  +  
càng m nh.
D. đ t c m c a cu n dây càng l n và t n s dòng đi n xoay chi u càng l n thì năng l ng      !  "   
tiêu hao trên cu n dây càng l n 
Câu 17. M t v t tham gia vào hai dao đ ng đi u hòa có cùng t n s thì    ! 
A. chuy n đ ng t ng h p c a v t là m t dao đ ng tu n hoàn cùng t n s .        ! ! 
B. chuy n đ ng t ng h p c a v t là m t dao đ ng đi u hòa cùng t n s .         ! 
C. chuy n đ ng t ng h p c a v t là m t dao đ ng đi u hòa cùng t n s và có biên đ ph         !   
thu c vào hi u pha c a hai dao đ ng thành ph n. "   !
D.chuy n đ ng c a v t là dao đ ng đi u hòa cùng t n s n u hai dao đ ng thành ph n cùng      !   !
ph ng
Câu 18. Có th t o ra dòng đi n xoay chi u bi n thiên đi u hòa theo th i gian trong m t khung  "    
dây d n b ng cách cho khung dây:) 
A. quay đ u quanh m t tr c b t kỳ trong m t t tr ng đ u.   %    
B. quay đ u quanh m t tr c vuông góc v i đ ng c m ng đi n trong m t đi n tr ng đ u       "  "  
C. chuy n đ ng t nh ti n trong m t t tr ng đ u.      
D. quay đ u quanh m t tr c vuông góc v i đ ng c m ng t trong m t t tr ng đ u.           
Câu 19. Đ th d i đây bi u di n$    0 s
ph thu c c a li đ x vào th i gian     t
c a m t đi m trên ph ng truy n    
sóng c a m t sóng hình sin. Đo n   PR
trên tr c th i gian t bi u th gì ?   
A. M t ph n hai chu kỳ !
B. M t n a b c sóng  

đ c treo vào m t lò xo kh i l ng không đáng   
k , đ c ng   
40 /k N m
=
. Đ a v t lên đ n v trí lò xo không bi n d ng r i th ra nh nhàng    $  -
đ v t dao đ ng. Cho   
2
10 /g m s
=
. Ch n g c t a đ t i v trí cân b ng, chi u d ng h ng         
xu ng d i và g c th i gian khi v t v trí lò xo có ly đ 5cm và v t đang đi lên. B qua m i         + 
l c c n. Ph ng trình dao đ ng c a v t s là      *
A.
5
5sin 10
6
x t cm
π
 
= +
 
 
B.
5cos 10
3
x t cm
π
 
= +
 

D. bi n đ i tuy n tính theo th i gian  
Câu 24. Ký hi u E, L và I l n l t là đ ng năng quay, momen đ ng l ng và momen quán tính" !    
c a m t v t. Bi u th c nào sau đây đúng?    
A.
EIL 2
=
B.
EIL
=
C.
2
2
1
ILE
=
D.
2
2ELI
=
Câu 25. M t con l c đ n có chi u dài dây treo    
l
, t i n i có gia t c tr ng tr ng b ng      
g
dao
đ ng đi u hòa v i chu kỳ b ng 0,2s. Ng i ta c t dây thành hai ph n có đ dài là       ! 
1
l

2 1
l l l

µ
F.
Câu 27. M t m ch dao đ ng g m m t cu n dây có đ t c m L = 2   $     
µ
H và m t t đi n có  "
t n s dao đ ng riêng 15!   MHz. Hi u đi n th c c đ i trên t đi n n u năng l ng l n nh t" "    "   %
c a cu n c m là W = 4.10  
-10
J là:
A. 4,2(V) B. 3,8(V) C. 3,4(V D. 4,8(V)
Câu 28. Đi n áp đ t vào hai đ u t đi n là U = 110 V, t n s f" ' !  " ! 
1
= 50Hz. Khi đó dòng đi n qua"
t là I
1
= 0,2A. Đ dòng đi n qua t là I " 
2
= 0,5 A thì c!n tăng hay gim t!n s bao nhiêu l n? !
A. 5 l n! B. 3,5 l n! C. 3 l n! D. 2,5 l n.!
Câu 29. M t b p đi n ho t đ ng l i đi n có t n s f = 50Hz. Ng i ta m c n i ti p m t "     " !     
cuôn dây thu n c m v i m t b p đi n, k t q u là làm cho công su t c a b p gi m đi và còn!    "  %  
l i m t n a công su t ban đ u. Tính đ t c m c a cu n dây n u đi n tr c a b p là R = 20   % !      "  

.
A. 0,64(H) B. 0,56(H) C. 0,064(H) D. 0,056(H)
Câu 30. Đi n áp đ c đ a vào cu n s c p c a m t máy bi n áp là 220 (V). S vòng c a"     %    
cu n s c p và th c p t ng ng là 1100 vòng và 50 vòng. m ch th c p g m m t đi n tr  %  %     % $  " 
thuàn 8

, m t cu n c m có đi n tr 2   " 

m B. 0,6
µ
m C. 0,55
µ
m D. 0,4
µ
m
Câu 33. M t v t c n chuy n đ ng v i v n t c bao nhiêu đ chi u dài c a v t gi m đi m t  !           
n a so v i chi u dài riêng c a nó.   
A. 2,61.10
8
m/s B. 2,81.10
8
m/s C. 3,61.10
8
m/s D. 3,61.10
6
m/s
Câu 34. M t v t dao đ ng đi u hoà v i t n s góc 10     ! 
5
rad/s. T i th i đi m t = 0 v t có li   
đ 2cm và có v n t c v = -20  
15
cm/s. Ph ng trình dao đ ng c a v t là:   
A. x = 2cos(10
5
t + 2
π
/3) B. x = 4cos(10
5

2
. Chu kì dao
đ ng nh c a con l c đ n là: +   
A. 0,62s B. 1,62s C. 1,97s D. 1,02s
Câu 39. M t v t tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà x  $   
1
=
2 os(2t+ /3)c
π
cm và x
2
=
2 os(2t- /6)c
π
cm. Ph ng trình dao đ ng t ng h p là:   
A. x =
2 os(2t+ /6)c
π
cm B.x = 2
2 os(2t+ /3)c
π
cm
C.x = 2
os(2t+ /12)c
π
cm D.x=
2 os(2t- /6)c
π
cm
Câu 40. T i đi m S trên m t n c yên tĩnh có ngu n dao đ ng đi u hoà theo ph ng th ng  '  $    #

0
D. 56,8
0
Câu 45. Đ nh nghĩa nào sau đây v sóng c là đúng nh t ? Sóng c là   % 
A. nh ng dao đ ng đi u hòa lan truy n theo không gian theo th i gian    
B. nh ng dao đ ng trong môi tr ng r n ho c l ng lan truy n theo th i gian trong không gian    ' +  
C. quá trình lan truy n c a dao đ ng c đi u hòa trong môi tr ng đàn h i      $
D. nh ng dao đ ng c h c lan truy n theo th i gian trong môi tr ng v t ch t        %
Năm h c 2008-2009ọ Page
18
Tuy n t p đ thi th m t s tr ng THPT Đ ra d a trên c u trúc đ thi đ i h c năm 2009 c a BGD&ĐTể ậ ề ử ộ ố ườ ề ự ấ ề ạ ọ ủ
Câu 46. Phát bi u nào sau đây v máy phát đi n xoay chi u m t pha là sai ?  "  
A. Ph n c m ho c ph n ng có th là b ph n đ ng yên và đ c g i là stato!  ' !       
B. Ph n c m ho c ph n ng có th là b ph n chuy n đ ng và đ c g i là roto!  ' !        
C. V i máy phát đi n xoay chi u m t pha công su t nh có ph n ng là roto thì ph i dùng b "   % + !   
góp đ l y đi n ra m ch ngoài % " 
D. V i máy phát đi n xoay chi u m t pha công su t l n, ph n ng luôn là roto "   %  ! 
Câu 47. Trong m t thí nghi m v hi n t ng quang đi n, ng i ta dùng màn ch n tách ra m t "  "  "   
chùm các êlectron có v n t c c c đ i và h ng nó vào m t t tr ng đ u sao cho v n t c c a           
các êlectron vuông góc v i vect c m ng t . Bán kính qu đ o c a các êlectron tăng khi:     2  
A. tăng c ng đ ánh sáng kích thích  B. gi m c ng đ ánh sáng kích thích  
C. tăng b c sóng c a ánh sáng kích thích   D. gi m b c sóng c a ánh sáng kích thích  
Câu 48. Trong m ch dao đ ng đi n t t do, năng l ng đi n tr ng trong t đi n bi n thiên  "    "   "
đi u hòa v i t n s góc:  ! 
A.
2
LC
ω =
B.
1

d d 2k 1
− = + λ
B.
1 2
d d k
− = λ

C.
( )
1 2
d d 2k 1
− = + λ
n u hai ngu n dao đ ng ng c pha nhau $  
D.
1 2
d d k
− = λ
n u hai ngu n dao đ ng ng c pha nhau $  
Câu 50. Trong tr ng thái d ng c a nguyên t thì   
A. h t nhân nguyên t không dao đ ng  
B. nguyên t không b c x   
C. êlectron không chuy n đ ng quanh h t nhân  
D. êlectron chuy n đ ng trên qu đ o d ng v i bán kính l n nh t có th có  2     % 
******************** H T ********************(
B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ ĐÊ THI TH TUYÊN SINH ĐAI HOC̀ Ử ̉ ̣ ̣
TR NG THPT NAM ĐAN 1ƯỜ ̀ (Th i gian lam bai: 90 phut)ờ ̀ ̀ ́
PHÂN CHUNG CHO TÂT CA THI SINH̀ ́ ̉ ́
Câu 1: T i cùng m t n i, con l c đ n có chi u dài l     
1
dao đ ng v i t n s 3Hz, con l c đ n có  !   

-2
D. 0,5
Câu 8: Lí thuy t di n t c a Maxwell cho r ng trong ánh sáng co s lan truyên dao đông cua "        
A. các vec-t c ng đô đi n tr ng và các vec-t cam ng t vuông góc v i nhau   "      
B. các vec-t cam ng t   
C. các vec-t c ng đô đi n tr ng   " 
D. các vec-t c ng đô đi n tr ng và các vec-t cam ng t song song v i nhau   "      
Câu 9: Ph ng trình bi u di n hai sóng có d ng : y  0 
1
= acos(ωt - 0,1x ) và y
2
= acos(ωt-0,1x-
2
π
). Biên đ sóng t ng h p c a chúng la    
A. A = a
2
cos2
π
B. A = a
)
4
cos1(2
π
+
C. A = 2acos
4
π
D. A = 2acos
2

19
Tuy n t p đ thi th m t s tr ng THPT Đ ra d a trên c u trúc đ thi đ i h c năm 2009 c a BGD&ĐTể ậ ề ử ộ ố ườ ề ự ấ ề ạ ọ ủ
Câu 16: M t dây đàn dài 60cm phát ra m t âm có t n s 100Hz. Quan sát dây đàn ng i ta th y  !   %
có 4 nút (g m c 2 nút 2 đ u dây). V n t c truy n sóng trên dây là:$   !   
A. 0,3m/s B. 40m/s C. 30m/s D. 0,4m/s
Câu 17: Ánh sáng dùng trong thí nghi m Young có b c sóng 500nm, kho ng cách gi a hai khe"   
là 1mm, kho ng cách t hai khe đ n màn là 1m. A và B là hai vân sáng mà gi a chúng có m t   
vân t i. Kho ng cách AB là bao nhiêu mm? 
A. 0,25 B. 1,00 C. 0,75 D. 0,50
Câu 18: Hiên t ng giao thoa anh sang ch ng t :     +
A. b n ch t h t c a ánh sáng  %   B. b n ch t sóng c a electron % 
C. ban chât hat cua electron     D. ban chât song cua anh sang     
Câu 19: M ch RL m c n i ti p có Z  
L
= 3R. N u m c n i ti p thêm m t t đi n có Z     "
C
= R thì t&
s h s công su t c a m ch m i và cũ là bao nhiêu ? "  %   
A. 1/
2
B. 2. C.
2
D. 1
Câu 20: S đ các m c năng l ng c a m t nguyên t và ngu n g c sáu v ch trong quang $      $  
ph phát x c a nguyên t đó d c mô t b i hình v bên. Các v ch quang ph nào d i đây       *   
cũng xu t hi n trong quang ph h p th c a nguyên t đó?% "  %   
A. 1; 2; 3; 4; 5; 6
B. 1; 2; 3
C. 4; 5
D. 4 ;5; 6

C
,kh ng đ nh nào sau đây là sai ?# 
A. Hi u đi n th gi a hai đ u cu n c m và g a hai đ u t đi n đêu đ t c c đ i" "  !    !  "   
B. C ng đ hi u d ng trong m ch đ t c c đ i  "     
C. Hi u đi n th g a hai đ u R đ t c c đ i " "  !   
D. H s công su t c a m ch đ t c c đ i"  %     
Câu 27: M t đ an m ch g m cu n dây thu n c m có L = 3/5   $  !  π H, t đi n có C = 10 "
-3
/9π F và
đi n tr có " 
R = 30
3
Ω m c n i ti p nhau. Đ t vào hai đ u m ch m t hi u đi n th xoay chi u thi  ' !   " " 
trong m ch có dòng đi n c ng đ i = 2cos100 "   πt (A). Bi u th c nào d i đây mô t đúng   
hi u đi n th t c th i gi a hai đ u đo n m ch đó?" "    !  
A. u = 120cos(100πt – π/3) vôn B. u = 120cos(100πt + π/3) vôn
C. u = 120cos(100πt + π/6) vôn D. u = 120cos(100πt – π/6) vôn
Câu 28: M t c n đ ng đ t phát đ ng th i hai sóng trong đ t: sóng ngang (S) và sóng d c (P).   % $  % 
V n t c truy n sóng S là 34,5km/s, sóng P là 8km/s. M t máy đ a ch n ghi đ c c sóng S và     %  
sóng P cho th y sóng S đ n s m h n sóng P 4 phút. Tâm ch n cách máy ghi khoang%   % 
A. 25km B. 2500km C. 5000km D. 250km
Câu 29: Chiêu dài con l c đ n tăng 1% thì chu kì dao đ ng c a nó thay đ i nh th nào ?      
A. gi m khoang 0,5%   B. tăng khoang 1% 
C. tăng khoang 0,5%  D. tăng khoang 0,1%
Câu 30: Trong máy bi n th , s vòng c a cu n s c p l n h n s vòng c a cu n dây th c p,     %       %
máy bi n th đó có tác d ng: 
A. Tăng hi u đi n th , tăng c ng đ dòng đi n." "   "
B. Gi m hi u đi n th ,gi m c ng đ dòng đi n. " "    "
C. Gi m hi u đi n th ,tăng c ng đ dòng đi n.  " "   "
D.Tăng hi u đi n th ,gi m c ng đ dòng đi n." "    "

cos(
0
π
ω
ω

t
C
I
B. u =
)
2
cos(
0
π
ω
ω
+
t
C
I

C. u =I
0
ωCcos (ωt + π/2) D. u = I
0
ωCcos (ωt – π/2)
Câu 34: Hai con l c có chi u dài h n kém nhau 22cm, đ t cùng m t n i.Trong m t giây, con   '    
l c th nh t th c hi n đ c 30 dao đ ng, còn con l c th hai đ c 36 dao đ ng. Chi u dài  %  "       
c a các con l c là 

Câu 38: Ch n câu đúng:
A. Chuy n đ ng c a con l c đ n luôn coi là dao đ ng t do.      
B. Năng l ng c a v t dao đ ng đi u hòa không ph thu c vào biên đ c a h .         "
C. Trong dao đ ng đi u hòa l c h i ph c luôn h ng v VTCB và t l v i li đ   $    & "  
D. Dao đ ng c a con l c lò xo là dao đ ng đi u hòa ch khi biên đ nh .     &  +
Câu 39: Ph ng trình y = Acos(0,4 πx +7πt+π/3) (x đo băng met, t đo băng giây) bi u di n m t    0 
sóng ch y theo tr c x v i v n t c    
A. 25,5m/s B. 17,5 m/s C. 35,7m/s. D. 15,7m/s
Câu 40: Khi gia t c c a m t ch t đi m dao đ ng đi u hòa đ t c c đ i thì    %      
A. li đ c a nó đ t c c đ i     B. li đ c a nó b ng không  
C. v n t c c a nó đ t c c đ i      D. thê năng c a nó b ng không  
PHÂN RIÊNG: ̀ (Thi sinh chi đ c lam 1 trong 2 phân: phân I hoăc phân II)́ ̉ ượ ̀ ̀ ̀ ̣ ̀
PHÂN I : Theo ch ng trinh NÂNG CAO ̀ ươ ̀ (gôm 10 câu, t câu 41̀ ừ
đên câu 50)́
Câu 41: .Môt đia tron co khôi l ng 5kg, đ ng kinh 10cm, co thê quay quanh môt truc năm            
ngang vuông goc v i măt phăng cua đia va đi qua điêm A cach tâm O cua đia 2,5cm.Ban đâu dia            
đ c gi đ ng yên sao cho O va A cung năm trên đ ng thăng ngang.Sau đo đăt vao mep đia            
(phia gân A h n) môt l c F = 100N theo ph ng thăng đ ng h ng lên trên, g=10m/s        
2
.Gia tôc
goc cua đia khi l c F băt đâu tac dung băng        
A. 218 rad/s
2
B. 596 rad/s
2
C. 136 rad/s
2
D. 400 rad/s
2
Câu 42: Khi chi u m t b c x có b c sóng     λ vào b m t m t kim lo i th '   ì hi u đi n th hãm" "

ϖ
sing
l
=
Câu 44: Môt qua câu đông chât ban kinh R băt đâu lăn không tr t t đinh môt măt phăng dai               
12m nghiêng goc 30
0
so v i ph ng ngang, g=10m/s 
2
. Tôc đô dai cua no chân măt phăng       
nghiêng la
A. 10,8m/s B. 9,2m/s C. 7,1m/s D. 8,4m/s
Câu 45: M t kim lo i có gi i h n quang đi n 600nm đ c chi u sáng b ng ánh sáng có b c    "   
sóng 480nm, các electron quang đi n b n ra v i v n t c ban đ u c c đ i là v"     !  
m
. Chi u vào kim
lo i đó ánh sáng có b c sóng nào thì các electron quang đi n b n ra v i v n t c ban đ u c c  "     ! 
đ i b ng 2v 
m
?
A. 360nm B. 384nm C. 300nm D. 400nm
Câu 46: Trong quang ph c a nguyên t hyđro, các v ch trong dãy Laiman thu c vùng nào sau    
đây ?
A. Vùng h ng ngo i $  B. Vùng ánh sáng nhìn th y%
C. Vùng t ngo i   D. Vùng h ng ngo i và vùng ánh sáng nhìn th y$  %
Câu 47: Môt ôtô chay đêu v i tôc đô không đôi 72km/h h ng vê phia môt b c t ng đa cao.Xe             
ru môt hôi coi v i tân sô 1000Hz.Vân tôc âm trong không khi la 340m/s. Ng i ngôi trên xe nghe            
thây tiêng coi xe phan xa lai t vach đa v i tân sô           
A. 1250Hz B. 1125Hz C. 941 Hz D. 1059Hz
Câu 48: Đông năng chuyên đong quay cua môt vât răn lăn băng đông năng chuyên đông tinh tiên            

Câu 54: B c song ngăn nhât phat ra t môt ông tia R nghen băng 50pm.Biêt e =1,6.10          
-19
C,
h=6,625.10
-34
Js, c = 3.10
8
m/s. Bo qua đông năng ban đâu cua electron khi ra khoi catôt. Điên ap      
gi a anôt va catôt cua ông tia R nghen la     
A. 1,24Kv B. 24,8kV C. 2,48kV D. 12,4kV
Câu 55: Môt mach dao đông điên t LC co điên dung cua tu C = 6          µF, điên ap c c đai gi a hai    
ban tu la 14V. Khi điên ap gi a hai ban tu băng 8V thi năng l ng t tr ng cua mach băng               
A. 396 µJ B. 588 µJ C. 39,6 µJ D. 58,8 µJ
Câu 56: Môt đông c điên 50V – 200W đ c măc vao hai đâu cuôn th câp cua môt may ha thê              
co ti sô gi a sô vong dây cuôn s câp va cuôn th câp k = 4. Mât mat năng l ng trong may biên                 
thê la không đang kê. Đông c hoat đông binh th ng va c ng đô hiêu dung trong cuôn s câp                 
băng 1,25A. Hê sô công suât cua đông c la       
A. 0,75 B. 0,8 C. 0,85 D. 0,9
Câu 57: Điêm t ng t gi a song âm va song anh sang la ca hai đêu           
A. la song điên t     B. truyên đ c trong chân không 
C. la qua trinh truyên năng l ng      D. la song doc  
Câu 58: Môt đông c không đông bô ba pha co công suât 11,4kw va hê sô công suât 0,866 đ c           
đâu theo kiêu hinh sao vao mach điên ba pha co điên ap dây la 380V. Lây           
3
≈ 1,732. C ng
đô hiêu dung cua dong điên qua đông c co gia tri la           
A. 105A B. 35A C. 60A D. 20A
Câu 59: Môt mach dao đông điên t đang dao đông t do, đô t cam L = 0,1 mH, điên ap c c đai             
gi a hai ban tu điên la 10V, c ng đô dong điên c c đai trong mach la 1 mA. Mach nay công               
h ng v i song điên t co b c song       

1
kT3
s
20
1
Caâu 2T 3 `?53 F;M8?3 BKP693 9?C3 ?l9?3
GP\3 mnl9?3 No3 GLDK
p3 Q3 OdqNr3 nd3 Z3 QhO

d 3 s3 Q3 NOO

d 3 G;=3 7VM 3 BKP693 85D3 BKP693 WV9A3
`T3
t;H73 G;=53 ?;K3 B;EV3 B5;M93 F;M8?3
gj3 F5673 BKP693 ;DX3 >5;^3 8?KPEV
V3 Q3 hhO85iNOO
t
π
muod 3 :VD83 B5D3
BKP693 ;DX3 ?;K3 B;EV3 B5;M93 g43
:P68?3 X?;3 vO
O
3 i53 GLDK3 BKP693 ;DX3
?;K3 B;EV3 B5;M93 4jT3 tKP693 WV9A3 8Vw;3 7VM 3 BKP693 9?;693 AK;D3 7ZY3 9;=53
i;V3 B;_^3 x
gT3
F
π
12
10

O
QzO8Fd3 B563 8CD9A3 I
O
QNrRSF3 BCLM8
3 8;<73 7?;=9?3 ?;K3 :5=3 >53 85D3 8?KPEV3 W;=K3 :;E93 :CLM7 3
:;=3 hO8F3 G;=3 ]O3 8FT3
{;V3 B5D3 F;<83 ?;K3 :5=3 >53 GLDK3 G;673 9;H9A3 85D3 I?5JK3
:CLM9A3 FQ3 ]OOA3 9?C3 ?l9?3 GP\3 mnl9?3 ho
m:;J^3
10
2
=
π
oT 3 `?V3 Il 3 W;53 B569A3 8Vw;3 G;673 85D3 AK;D3
7ZY
gT3
s
23
4
jT3
s
9
4
`T3
s
3
2
3
kT3
s

.
.
L,r C
Hình 1
Tuy n t p đ thi th m t s tr ng THPT Đ ra d a trên c u trúc đ thi đ i h c năm 2009 c a BGD&ĐTể ậ ề ử ộ ố ườ ề ự ấ ề ạ ọ ủ
|3 :;=3 B5;M93 F;M8?3 F;<83 95JK3 7KPJX3 8?CD;3 h3 7Z59A3 q3 X?;E93 7Cw3 3 :;=3
BKP693 7ZLw3 7?V;E93
sd3 8V5693 W;_^3 7?V;E93 8;wF3 pd3 ?5;H83 7VM 3 BKP693 `T3 t;H73 G;=53 h3 B;EV3
gj3 F5673 BKP693
;DX3 >5;^3 8?KPEV3 85D3 AK;D3 7ZY3 ?KP6V3 WVM9A3 I?5_9A3 B5bKT
jKPJ73 f 3 s
O
3 Q3 NOO3

d 3 `
O3
3 Q3
F
π
4
10

T 3 V
g4
3 QeO
6
85imNOO
t
π
}

3
π
omuo
`T3 |3 8?CD;3 sd3 p3 G;=3 V
gj3
Q3 eO
3
3 85imNOO
t
π
}
6
π
o3 muo
kT3 |3 8?CD;3 sd3 `3 G;=3 V
gj3
Q3 eO
3
3 85imNOO
t
π
}
6
π
o3 muo
Caâu 6. H t nhân pôlôni có đi n tích là "
A. 210 e B. 126 e C. 84 e D. 0
Caâu 7. `?KPJV3 :KP_93 7VM8 3 F5673 8?V=F3 7K; 3 7Cw3 9A5;MK 3 85D3 cCLD83
i5D9A3
λ

4j
3 Q3 hOO
2
85imNOO
t
π
3 }
3
π
o3 muo
jKPbV3 7?CD83 BKP693 ;DX3 ?;K3 B;EV3 B5;M93 F;M8?3 85D3 W;M9A3 f
gT3 V
gj
QhOO
2
85imNOO
t
π
3 }
2
π
o3 muo jT3 V
gj
QhhO
2
85imNOO
t
π
o3 muo
`T3 V

Caâu 10. Trong dao đ ng đi u hòa c a con l c đ n, t s gi a l c căng dây c c đ i và c c     &      
ti u là 4 thì biên đ góc là 
A.10
0
. B.15
0
. C.60
0
. D.30
0
.
Caâu 11. Ch n câu  sai I?K3 95DK3 GPE3 X?;w93 CD9A3 9?KP673 ?;M8?
A. Ph n ng nhi t h ch là ph n ng k t h p hai h t nhân nh thành h t nhân n ng h n.  "      -  ' 
B. Ph n ng ch x y ra nhi t đ r t cao (hàng trăm tri u đ ) nên g i là ph n ng nhi t  &   "  % "     "
h ch.
C. Xét năng l ng to ra trên m t đ n v kh i l ng thì ph n ng nhi t h ch to ra năng         "  
l ng l n h n nhi u ph n ng phân h ch.      
D. M t ph n ng nhi t h ch t a năng l ng nhi u h n   "  +   
m t ph n ng phân h ch.   
Caâu 12. M t sóng ngang truy n trên m t   ' 9CLD8 v i
7;E9 s f = 10Hz .T i m t th i đi m nào đó m t ph n      !
m t n c có hình d ng nh hình v (hình 5) .Trong đó'    *
kho ng 
cách t v trí cân b ng c a A đ n v trí cân b ng c a D là      
60cm và đi m C 
đang đi xu ng qua v trí cân b ng. Chi u truy n sóng và    
v n t c truy n sóng là:  
A. T A đ n E v i v n t c 8m/s.     B. T A đ n E v i v n t c 6m/s.   
C. T E đ n A v i v n t c 6m/s.     D. T E đ n A v i v n t c 8m/s.   
Caâu 13. M t khung dây hình  ?l9?3 7Z5=93 85D3 BCL=9A3 I[9?3 W3 Q3 r8F, g m 1000$

µ
Năm h c 2008-2009ọ Page
23
R
A M
N
B
.
.
.
.
L C
Hình 4
A
B
C
D
E
Hình 5
Tuy n t p đ thi th m t s tr ng THPT Đ ra d a trên c u trúc đ thi đ i h c năm 2009 c a BGD&ĐTể ậ ề ử ộ ố ườ ề ự ấ ề ạ ọ ủ
Caâu 15. {;<X3 >PJX3 9;=53 i;V3 B;_^3 BVD9A3 7?P53 7Zl9?3 7CM 3 AK;wF3 W;E93
8Vw;3 cCLD83 i5D9Ax
gT3 aK;3 |d3 7K; 3 7Cw3 9A5;MKd 3 7K; 3 ?5E9A3 9A5;MKd 3 ;D9?3 i;D9A3 7[F
jT3 {5D9A3 G5_3 7V^PJ9d3 ;D9?3 i;D9A3 G;=9Ad3 7K; 3 7Cw3 9A5;MKd 3 7K; 3 A;FF;
`T3 {5D9A3 G5_3 7V^PJ9d3 ;D9?3 i;D9A3 B5wd3 7K; 3 ?5E9A3 9A5;MKd 3 7K; 3 A;FF;
kT3 aK;3 ?5E9A3 9A5;MKd 3 ;D9?3 i;D9A3 B5wd3 7K; 3 7Cw3 9A5;MK d 3 7K; 3 |
Caâu 16. |;D83 BY9?3 W;53 B569A3 75b9A3 ?LMX3 8Vw;3 c5J93 W;53 B569A3
7?;=9?3 X?;E93 8V=9A3 X?CL9A3 85D3 8;D83 X?CL9A3 7Zl9?3 i;VT3 >
N
Q3 q3 85i

2
π
π
+t
oT 3
gT3 >Qz85i m
3
4
2
π
π

t
o3 8F jT3 >3 Q3 z85im
3
2
2
π
π

t
o3 8F
`T3 >3 Q3 Nh85im
3
4
2
π
π
+
t

T 3 kCLDK3 B;D^3 cPb3 85D3 F5673 ACL9A3 X?;@9A3 B;H73 i59A3
i59A3 GLDK3 F;H73 9CLD83 G;=3 F;H73 X?;w93 >;M3 ?CLD9A3 :P_9T3 `?V=F3 7K; 3
:5D3 Z;3 I?5wK3 F;H73 9CLD83 i;V3 I?K3 X?;w93 >;M3 7;MK 3 ACL9A3 :;=
gT3 `?V=F3 i;D9A3 i59A3 i59A3 85D3 F;=V3 8;EV3 G5E9Ad3 X?CL9A3 GV5_9A3 A5D83
GLDK3 7K; 3 7LDKT 3
jT3 `?V=F3 i;D9A3 i59A3 i59A3 85D3 F;=V3 8;EV3 G5E9Ad3 X?CL9A3 7ZV=9A3 GLDK3
7K; 3 7LDKT
`T3 `?V=F3 i;D9A3 X?;_93 Il3 85D3 F;=V3 8;EV3 G5E9Ad3 7K; 3 7[F3 :P68?3
9?KPEV3 9?;J7d 3 7K; 3 B5w3 :P68?3 [7 3 9?;J7T
kT3 `?V=F3 i;D9A3 X?;_93 Il 3 85D3 F;=V3 8;EV3 G5E9Ad3 7K; 3 7[F3 :P68?3 [7 3
9?;J7d3 7K; 3 B5w3 :P68?3 9?KPEV3 9?;J7T
Caâu 19. M ch đi n g m m t bi n tr R `m c n i ti p v i cu n dây thu n c m .Đ t vào " $       !  '
hai đ u đo n m ch m t đi n !    " ;DX xoay chi u n đ nh u = U  
0
cos100
π
t (V). Thay đ i R ta th y %
v i hai giá tr  
1
45R = „

2
80R = „
thì m ch tiêu th công su t đ u b ng 80 W, công  %  
su t tiêu th trên m ch đ t c c đ i b ng%      
A. 100 W . B.
250
W
3
. C. 250 W . D.

9;‰9AT3 a;MK 3 7?L=K3 BKPbF3 7
h
Qm7
N
ƒ
30
1
o3 i3 B569A3 9;‰9A3 8Vw;3 G;67T
gT3 j;•9A3 q3 :;E93 7?PJ3 9;‰9A3 ?5;H83 c;•9A3 8L3 9;‰9A 3 3 3 3 3
jT3 j;•9A3 q3 :;E93 7?PJ3 9;‰9A3 ?5;H83 c;•9A3 I?5_9A
`T3 j;•9A3 NSq3 :;E93 7?PJ3 9;‰9A3 ?5;H83 c;•9A3 I?5_9A
kT3 j;•9A3 NSq3 :;E93 7?PJ3 9;‰9A3 ?5;H83 c;•9A3 8L3 9;‰9A
Caâu 24. Ng i ta tiêm vào máu m t ng i m t l ng nh dung d ch ch a đ ng v phóng     +   $ 
x 
24
Na
(chu kỳ bán rã b ng 15 gi ) có đ phóng x b ng 1,5    
µ
Ci. Sau 7,5gi ng i ta l y  %
ra
3
1cm
máu ng i đó thì th y nó có đ phóng x là 392 phân rã/phút. Th tích máu c a ng i %     
đó b ng bao nhiêu ?
A. 5,25 lít B.
3
525cm
C. 6 lít D.
3
600cm

Năm h c 2008-2009ọ Page
24
Tuy n t p đ thi th m t s tr ng THPT Đ ra d a trên c u trúc đ thi đ i h c năm 2009 c a BGD&ĐTể ậ ề ử ộ ố ườ ề ự ấ ề ạ ọ ủ
Caâu 27. 45673 F;M8?3 W;53 B569A3 A5EF3 F5673 8V5693 8;wF3 85D3 BKP693
7ZLw3 Z 3 Q3 OdeΩ, B563 7CM 3 8;wF3 hyeµH, G;=3 F5673 7VM 3 BKP693 85D3 BKP693
WV9A3 ]hOOXŽT3 n5wK3 X?;wK3 8V9A3 8;JX3 8?53 F;M8?3 F5673 85_9A3 iV;J73 :;=3
c;53 9?KP_V3 BPb3 WV^3 7Zl 3 W;53 B569A3 8Vw;3 nó v i đi n  " ;DX c c đ i trên t là 6V.  
A. 2,15mW B. 137µW C. 513µW D. 137mW
Caâu 28. Trong dao đ ng c đi u hoà l c gây     ra dao đ ng cho v t: 
A. bi n thiên tu n hoàn nh ng không đi u hoà !  
B. bi n thiên cùng t n s ,cùng pha so v i li đ !   
C. không đ i
D. bi n thiên cùng t n s nh ng ng c pha v i li đ !     
Caâu 29. aZ59A3 7?[ 3 9A?KP6F3 AK;53 7?5;3 ;D9?3 i;D9A3 8Vw;3 •5V9Ad3 ?;K3
I?P3 8;D8?3 9?;V3 hFFd3 I?5;w9A3 8;D8?3 7C=3 ?;K3 I?P3 BPJ93 F;=93 ~V;93
i;D73 :;=3 NdeFT3 `?KPJV3 i;D9A3 ?;K3 I?P3 c;•9A3 ;D9?3 i;D9A3 BL93 i;<83
85D3 cCLD83 i5D9A3
λ
TaZP_93 F;=93 ~V;93 i;D73 9ACL=K3 7;3 B53 BCLM83
I?5;w9A3 8;D8?3 7C=3 G;_93 i;D9A3 c;683 h3 BPJ93 G;_93 i;D9A3 c;683 y3 m9;•F3
?;K3 X?[;3 i53 GLDK3 G;_93 i;D9A3 7ZV9A3 7;_Fo3 :;=3 qdNeFFT3 jCLD83 i5D9A3
WV=9A3 7Z59A3 7?[ 3 9A?KP6F3 85D3 AK;D3 7ZYf
gT3 Odqveµm B. 0,467µm C. 0,760µm D. 0,655µm
Caâu 30. Kho ng cách gi a hai ng n sóng liên ti p là 5 m. M t thuy n máy      9PJV3 đi
ng c chi u sóng thì t n s va ch m c a sóng vào thuy n là 4 Hz,   !     85=9 n u đi xuôi chi u thì 
t n s va ch m là 2 Hz. Tính t c đ truy n sóng, bi t t c đ c a sóng l n h n t c đ c a!             
thuy n.
gT3 N]FSi jT3 NqFSi `T3 eFSi kT3
NeFSi
Caâu 31. C ch phân rã phóng x  

gT3 Nr3 G;_93 75JKd 3 Nv3 G;_93 i;D9A jT3 N]3 G;_93 75JKd 3
Nq3 G;_93 i;D9A
`T3 Nr3 G;_93 75JKd 3 Ny3 G;_93 i;D9A `T3 N]3 G;_93 75JKd 3
Ne3 G;_93 i;D9A
Caâu 34. M t dây đàn h i r t dài có đ u A dao đ ng theo ph ng vuông góc v i s i dây. $ % !    
T c đ truy n sóng trên dây là 4m/s. Xét m t đi m M trên dây và cách A m t đo n 40cm,      
ng i ta th y M luôn luôn dao đ ng l ch pha so v i A m t góc  %  "   ∆ϕ = (k + 0,5)π v i k là s 
nguyên. Tính t n s , bi t t n s !  !  f có giá tr trong kho ng t 8 Hz đ n 13 Hz.  
gT3 rdenΠjT3 NOnΠ`T3 NhnΠkT3
NhdenŒ
Caâu 35. 4;M8?3 W;53 B569A3 p`3 7Z59A3 F;D^3 7?V3 G5_3 7V^PJ93 85D3 BKP693
WV9A3 `
O
3 QrdOOTNO
} r
Ž3 G;=3 B563 7CM 3 8;wF3 p3 QhTNO
} z3
nd3 7?V3 BCLM83 i5D9A3
BKP693 7C=3 85D3 cCLD83 i5D9A3 h]O
π
FT3 tPb3 7?V3 BCLM83 i5D9A3 BKP693 7C=3
85D3 cCLD83 i5D9A3 Nr
π
F3 9ACL=K3 7;3 X?;wK3 F;<83 7?P_F3 G;=53 F;M8?3 F5673
7VM 3 BKP693 85D3 BKP693 WV9A3 `3 c;•9A3 c;53 9?KP_V3 G;=3 F;<83 9?C3 7?PJ3
9;=5x
gT3 4;<83 i59A3 i59A3 G;=3 `3 Q3 ]deqTNO
} NO
Ž3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 jT3 4;<83
i59A3 i59A3 G;=3 `3 Q3 ]deqTNO

chùm h p các electron quang đi n và h ng nó vào t tr ng đ u có - "    
B
vuông góc v i 
0
v
, B
= 4.10
-5
T. Cho h = 6,625.10
-34
J.s, c= 3.10
8
m/s, e = 1,6.10
-19
C, m
e
= 9,1.10
-31
kg. Bán kính quĩ đ o
các electron đi trong t tr ng là: 
A. 5,87cm B. 3,06cm C. 2,86cm D. Đáp án khác
Năm h c 2008-2009ọ Page
25


Nhờ tải bản gốc

Tài liệu, ebook tham khảo khác

Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status