ĐỀ THI THỬ ĐAI HỌC LẦN 1 MÔN TOÁN, KHỐI D TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ - Pdf 55

SỞ GD – ĐT BẮC NINH 
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ 
­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ 
ĐỀ THI THỬ ĐAI HỌC LẦN 1 
MÔN : TOÁN, KHỐI D 
Thời gian làm bài : 180 phút 
­­­­­­­­­­­­­­­­­­­o0o­­­­­­­­­­­­­ 
Câu I. (2,0 điểm) Cho hàm số
( ) 
3 2 
3 2 

y x mx C = - + 
1.  Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số với m = 1 . 
2.  Tìm m để đồ thị (C
m
) có hai điểm cực trị A, B và đường thẳng AB đi qua điểm I(1; 0) . 
Câu II. (2,0 điểm) 
1.  Giải phương trình
( ) 

sin 4 4sin 2 4 sin cos 

x x x x

p

æ ö
+ + = +
ç ÷
è ø 


2; 

I
æ ö
ç ÷
è ø 
sao cho diện tích tam giác 
ABC bằng 15 . 
2.  Cho hai đường thẳng a và b song song với nhau . Trên đường thẳng a có 5 điểm phân biệt và 
trên đường thẳng b có 10 điểm phân biệt . Hỏi có thể tạo được bao nhiêu tam giác có các đỉnh là 
các điểm trên hai đường thẳng a và b đã cho . 
Câu VI (1,0 điểm) Giải phương trình
( ) ( ) ( ) 
3 2 3 
4 1 1 
4 4 

log 4 log 2 3 log 6 

x x x - + + = + +  .
PNTHANGIM
Cõu í Nidung im
1.
Vim=1,hmstrthnh:
3 2
3 2y x x = - + .TX: Ă

lim lim
x x

C
=2tix=0y
CT
=ư 2tix=2.
th:GiaoOy:(02)GiaoOx:(10)v
( )
1 30
1.0
0.25
0.25
0.25
0.25
I.
2.
Tacú
2
' 3 6y x mx = -
0
' 0
2
x
y
x m
=

=

=

hmscúCvCTthỡy=0cúhainghimphõnbitvyiduqua hai

x x x x

p

ổ ử
+ + = +
ỗ ữ
ố ứ
1.0
( )
( ) ( ) ( )
2sin 2 .cos 2 4cos 2 4 sin cos
2 sin cos sin 2 cos sin 2 cos sin 2 0
x x x x x
x x x x x x x
+ = +
ộ ự
+ - - - - =
ở ỷ
( ) ( ) ( )
cos sin 0 ,
4
sin 2 cos sin 2 cos sin 2 0 1
x x x k k
x x x x x

p
p



ố ứ ố ứ
2
,
2
2
x k
k
x k

p
p
p p


= +



= - +

Â
0.25
0.5
0.25
2. Giiphngtrỡnh....
iukin:
2 2x - Ê Ê
t
2
2 2 2 2

2 2
2 0
0
4 2 4 2
2
4 4 4
x
x
x x x x
x
x x x
-
= ỡ

+ - = - = -


=
- = - +


(t/m)
Vi
4
3
t = - tacú
2 2
4 4
4 4
3 3


(t/m)
Vyptóchocúbanghim x=0 x=2
2 14
3
x
- -
=
1.0
0.25
0.25
0.25
0.25
1. Vỡ tam giỏc ABC vuụng ti C nờn
2 2 2 2
5 4 3AC AB BC = - = - = (cm)
1 1
. .3.4 6
2 2
ABC
S AC BC ị = = = (cm
2
)
Vỡ
( )
SA ABC ^ nờnAC lhỡnhchiucaSC
trờn(ABC)

gúc gia SC vi (ABC) l SCA =
60

( )
( )
( )
,
, , ,
BC SD
BC SDE B SDE A SDE
d d d d = = = (vỡ Dltrungim AB)
Vỡ BC ^ AC

DE ^ AC,mSA ^ (ABC)

SA ^ DE

DE ^ (SAE)

(SDE) ^ (SAE)m(SDE) ầ (SAE)= SE .Trong(SAE)kAH ^ SE

AH ^ (SAE)

AH=
( )
( )
,A SDE
d .
TrongtamgiỏcvuụngSAEcúAHlngcaonờn:
2 2 2
1 1 1 1 8 1
3
27 27 3

3 4
4 3
y
x y xy x
y
+ = =
-
(vỡ 1y ).Xộthms
( )
3
4 3
y
f y
y
=
-
trờn
[
)
1+Ơ

( )
( )
[
) ( ) ( )
2
9
' 0, 1 1 3 1 3
4 3
f y y f y f x

Khiú
( )
( ) ( )
( )
3
3 3
3
3 3
3 3
1 3 1P x y x y xy x y
x y
xy
ổ ử
ổ ử
ộ ự
ỗ ữ
= + + = + - + +
ỗ ữ
ở ỷ
ỗ ữ
ố ứ
ố ứ
( )
3
3
2
3
3
4 4 3 64 3
3 . 1 4 1

4
27 9
t t
t
- - + vi
9
3
4
t
ộ ự

ờ ỳ
ở ỷ
1.0
0.25
0.25
Tacú
( )
2
2 2
64 12 8 12 9
' 8 8 1 0, 3
9 9 4
P t t t t t t
t t
ổ ử ộ ự
= - + = - + > " ẻ
ỗ ữ
ờ ỳ
ố ứ ở ỷ

4
2
3
xy
x y
x y

=
ù
= =

ù
+ =

0.25
0.25
1.
ThaytaI vopt D tac
5
3.2 4. 4 0
2
- + = (luụnỳng)nờn I ẻ D
Vỡ AẻD nờngis
( )
4 3 1A a a + mBixngviAquaInờnIltrungim
AB
( )
4 4 4 3B a a ị - - .
TCdngCH ^ AB ti Hthỡ
( )

- = - =

= ị


Vyhaiimcntỡml(44)v(01).
1.0
0.25
0.25
0.5
V.
2. Mitamgiỏcctothnhtbaimkhụng thng hng nờnbaimúc
chnthaiimtrờnngthngnyvmtimtrờnngthngkia.Doúta
cúcỏctrnghpsau:
TH1: Tamgiỏcctothnhthaiimtrờnngthng a vmtimtrờn
ngthngbcúttc:
2
10
5. 225C = (tamgiỏc).
TH2:Tamgiỏcctothnhtmtimtrờnavhaiimtrờnbcúttc:
2
5
10. 100C = (tamgiỏc)
Vycúttc:225+100=325tamgiỏc.
1.0
0.25
0.25
0.25
0.25
VI.

(vỡ(*)nờn
( )( )
4 6 0x x - + > )
( )
( )
( )
2
2
2 /
6 16 0
8
1 33 ( )
2 32 0
1 33 /
x t m
x x
x loai
x loai
x x
x t m


=
+ - = ờ

= -





Nhờ tải bản gốc

Tài liệu, ebook tham khảo khác

Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status