Báo cáo tài chính quý 1 năm 2009 - Công ty Cổ phần Chế tạo Biến thế và Vật liệu điện Hà Nội - Pdf 36

M U SÓ B01- DN

CT CP CH T O BI N TH VÀ V T LI U I N HÀ N I
S 11

ng K2 - C u Di n - T Liêm - Hà N i

(Ban hành theo Q s 15/2006/Q -BTC
Ngày 20/3/2006 c a B tr

B NG CÂN

ng BTC)

I K TOÁN

Ngày 31 tháng 3 n m 2009
n v : đ ng

Ch tiêu
A. Tài s n ng n h n (100=110+120+130+140+150)
I. Ti n và các kho n t ng đ ng ti n
1. Ti n
2. Các kho n t ng đ ng ti n
II. Các kho n đ u t tài chính ng n h n
1. u t ng n h n
2. D phòng gi m giá đ u t ng n h n (*) (2)
III. Các kho n ph i thu ng n h n
1. Ph i thu c a khách hàng
2. Tr tr c cho ng i bán
3. Ph i thu n i b ng n h n

- Giá tr hao mòn lu k
IV. Các kho n đ u t tài chính dài h n
1. u t vào công ty con
2. u t vào công ty liên k t, liên doanh

Mã s
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
158
200
210
211

10,778,291,176
11,185,248,163
449,657,613
0
0
0
(856,614,600)
25,935,230,177
25,935,230,177
0
3,157,290,128
279,949,457
1,058,914,415
1,818,426,256
17,553,845,269
0
0
0
0
0
0
17,223,087,390
17,203,087,390
29,847,279,144
(12,644,191,754)
0
0
0
0
16,274,000

2,015,734,367
18,078,320,058
0
0
0
0
0
0
17,706,202,179
17,686,202,179
29,847,279,144
(12,161,076,965)
0
0
0
0
16,274,000
(16,274,000)
20,000,000
0
0
0
0
0
0


Ch tiêu
3. u t dài h n khác
4. D phòng gi m giá đ u t tài chính dài h n (*)

4. C phi u qu (*)
5. Chênh l ch đánh giá l i tài s n
6. Chênh l ch t giá h i đoái
7. Qu đ u t phát tri n
8. Qu d phòng tài chính
9. Qu khác thu c v n ch s h u
10. L i nhu n ch a phân ph i
11. Ngu n v n đ u t xây d ng c b n
II. Ngu n kinh phí và qu khác
1. Qu khen th ng, phúc l i
2. Ngu n kinh phí
3. Ngu n kinh phí đã hình thành tscđ
T ng c ng ngu n v n (440=300+400)
Các ch tiêu ngoài b ng cân đ i k toán
1. Tài s n thuê ngoài
2. V t t , hàng hoá gi h , nh n gia công
3. Hàng hoá nh n bán h , nh n ký g i
4. N khó đòi đã x lý
5. Ngo i t các lo i
6. D toán chi s nghi p, d án
NG

I L P BI U

K TOÁN TR

Mã s
258
259
260

415
416
417
418
419
420
421
430
431
432
433
440

NG

S cu i k

S đ uk

0
0
330,757,879
330,757,879
0
0
63,020,622,661
26,050,091,794
26,029,746,800
12,071,595,560
7,234,549,122

21,367,406
0
0
63,020,622,661

0
0
372,117,879
372,117,879
0
0
62,264,828,113
26,054,342,651
26,018,297,557
10,184,112,110
6,079,179,116
2,142,127,242
47,628,189
3,292,495,874
26,753,796
0
0
4,246,001,230
0
36,045,094
0
0
0
0
0


ng K2 - C u Di n - T Liêm - Hà N i

(Ban hành theo Q s 15/2006/Q -BTC
Ngày 20/3/2006 c a B tr

BÁO CÁO K T QU HO T

ng BTC)

NG S N XU T KINH DOANH

T ngày 01/01/2009 đ n ngày 31/03/2009
PH N I - LÃI L
n v tính: đ ng

Ch tiêu

Mã s

K này

K tr

c

Lu k t
đ un m
8,864,785,691


10. L i nhu n thu n t ho t đ ng kinh doanh
{30=20+(21-22)-(24+25)}
11. Thu nh p khác
12. Chi phí khác
13. L i nhu n khác (40=31-32)

11

7,177,581,241

31,834,989,143

7,177,581,241

20

1,687,204,450

2,202,535,600

1,687,204,450

21
22
23
24
25

28,141,913
226,955,326


-

0
0
0

50

845,081,757

1,303,463,171

845,081,757

51
52
60
70

85,036,352
0
760,045,405
253.35

65,190,388
1,238,272,783
413

85,036,352


M U SÓ B03- DN

CT CP CH T O BI N TH VÀ V T LI U I N HÀ N I
S 11

ng K2 - C u Di n - T Liêm - Hà N i

(Ban hành theo Q s 15/2006/Q -BTC
Ngày 20/3/2006 c a B tr

ng BTC)

BÁO CÁO L U CHUY N TI N T
T ngày 01/01/2009 đ n ngày 31/03/2009

Ch tiêu
I. L u chuy n ti n t ho t đ ng SX-KD
1. Ti n thu bán hàng, cung c p d ch v và doanh thu khác
2. Ti n chi tr cho ng i cung c p hàng hóa và d ch v
3. Ti n chi tr cho ng i lao đ ng
4. Ti n chi tr lãi
5. Ti n chi n p thu thu nh p doanh nghi p
6. Ti n thu khác t ho t đ ng kinh doanh
7. Ti n chi khác cho ho t đ ng s n xu t kinh doanh
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng SX-KD
II. L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t
1. Ti n chi mua s m, xây d ng TSC và các tài s n dài h n khác
2. Ti n thu thanh lý, nh ng bán TSC và các TS dài h n khác
3. Ti n chi cho vay, mua các công c n c a đ n v khác

5
6
7
20

12,174,496,822
(8,577,364,308)
(1,786,253,692)
(6,998,822)
232,862,884
(256,248,699)
1,780,494,185

39,035,785,266
(32,220,695,329)
(1,238,228,400)
(198,337,800)
(336,000,000)
1,851,195,850
(2,071,483,061)
4,822,236,526

21
22
23
24
25
26
27
30


5,595,965,911

6,463,740,363

1,864,595,555
(4,027,112,105)

Ngày……tháng…….n m 2009
NG

I L P BI U

LÊ VÂN ANH

K TOÁN TR

NG

NGUY N TH LÝ

GIÁM

C


Đơn vị: CT CP Chế tạo biến thế & VLĐ HN
Địa chỉ: Số 11 - K2- Cầu Diễn - Từ Liêm - HN

Mẫu số B 09-DN

Tiền và các khoản tơng đơng tiền bao gồm tiền mặt tại quỹ, tiền gửi ngân hàng, các khoản đầu t ngắn hạn
có thời gian đáo hạn không quá ba tháng, có tính thanh khoản cao, có khả năng chuyển đổi dễ dàng thành các
lợng tiền xác định và không có nhiều rủi ro trong chuyển đổi thành tiền.
2 - Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho:
- Nguyên tắc ghi nhận giá trị hàng tồn kho: hàng tồn kho đợc xác định trên cơ sở giá gốc bao gồm chi phí
mua, chi phí chế biến và các chi phí liên quan trực tiếp khác phát sinh để có đợc hàng tồn kho ở địa điểm và
trạng thái hiện tại
- Phơng pháp tính giá trị hàng tồn kho: tính theo phơng pháp bình quân gia quyền
- Phơng pháp hạch toán hàng tồn kho: hạch toán theo phơng pháp kê khai thờng xuyên
- Phơng pháp lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho: căn cứ vào só chênh lệch giữa số dự phòng phải lập
năm nay với số dự phòng đã lập năm trớc cha sử dụng hết,
3 -Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao TSCĐ và bất động sản đầu t:


- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ (hữu hình, vô hình, thuê tài chính): Tài sản cố định đợc thể hiện theo nguyên
giá trừ hao mòn luỹ kế. Nguyên giá tài sản cố định bao gồm toàn bộ các chi phí mà Công ty phải bỏ ra để có đợc
tài sản cố định tính đến thời điểm đa tài sản đó vào trạng thái sẵn sàng sử dụng. Các chi phí phát sinh sau ghi
nhận ban đầu chỉ đợc ghi tăng nguyên giá tài sản cố định nếu các chi phí này chắc chắn làm tăng lợi ích kinh tế
trong tơng lai do sử dụng tài sản đó.
- Phơng pháp khấu hao TSCĐ (hữu hình, vô hình, thuê tài chính): Tài sản cố định đợc khấu hao theo
phơng pháp đờng thẳng dựa trên thời gian hữu dụng ớc tính phù hợp với hớng dẫn tại Quyết định số
206/2003/QĐ-BTC ngày 12 tháng 12 năm 2003 của Bộ trởng Bộ Tài chính.
4 - Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao bất động sản đầu t
- Nguyên tắc ghi nhận bất động sản đầu t:
- Phơng pháp khấu hao bất động sản đầu t:
5 - Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu t tài chính:
- Các khoản đầu t vào công ty con, công ty liên kết, vốn góp vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát
- Các khoản đầu t chứng khoán ngắn hạn:
- Các khoản đầu t ngắn hạn, dài hạn khác:
- Phơng pháp lập dự phòng giảm gía đầu t ngắn hạn, dài hạn.

15 - Các nguyên tắc và phơng pháp kế toán khác


V - Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán
( Đơn vị tính: đồng)
Khoản mục
01 - Tiền và các khoản tơng đơng tiền
- Tiền mặt
- Tiền gửi ngân hàng
Trong đó: tiền VNĐ gửi ngân hàng
+ Tiền VNĐ gửi NH Công thơng Hoàn Kiếm
+ Tiền VNĐ gửi Sở GD 1 - NH Công thơng VN
+ Tiền VNĐ gửi NH Công thơng Cầu Diễn
+ Tiền VNĐ gửi KBNN huyện Từ Liêm
Tiền ngoại tệ gửi ngân hàng quy ra đồng Việt Nam
- Tiền đang chuyển
- Các khoản tơng đơng tiền
Cộng
02 - Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
- Chứng khoán đầu t ngắn hạn
- Đầu t ngắn hạn khác
- Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn
Cộng
03 - Các khoản phải thu ngắn hạn khác
- Phải thu về cổ phần hoá
- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận đợc chia
- Phải thu ngời lao động
- Phải thu khác
+ Phải thu BHXH, BHYT (TK 1388)
+ Đối tợng khác (TK 1388)

5,524,115,203
4,696,688,088
281,369,438
546,057,677
0
0
0
0
5,595,965,911

1,541,275,728
4,922,464,635
4,922,464,635
3,482,393,563
717,729,405
722,341,667
0
0
0
0
6,463,740,363

0
0
0
0

0
0
0

3,447,218,077

0
25,935,230,177
0
25,935,230,177

0
23,700,816,013
0
23,700,816,013

1,058,914,415
0
0
1,058,914,415

956,422,218
0
0
956,422,218

0
0
0

0
0
0


Phơng tiện
vận tải,
truyền dẫn

TB quản lý

Tổng cộng

Nguyên giá TSCĐ hữu hình
Số d đầu kỳ
13,009,422,323 14,279,226,392 1,347,685,581 1,210,944,848 29,847,279,144
- Mua trong kỳ
0
0
0
- Đầu t XDCB hoàn thành
0
0
- Tăng khác
0
- Chuyển sang BĐS đầu t
0
- Thanh lý, nhợng bán
0
- Giảm khác
Số d cuối kỳ
13,009,422,323 14,279,226,392 1,347,685,581 1,210,944,848 29,847,279,144
Giá trị hao mòn luỹ kế
Số d đầu kỳ
5,048,167,936 5,502,809,932 730,621,665 879,477,432 12,161,076,965

chính
Số d đầu năm
- Thuê tài chính tr
- Mua lại TSCĐ
thuê tài chính
- Tăng khác
- Trả lại TSCĐ
thuê tài chính
- Giảm khác
Số d cuối năm

Nhà cửa, vật kiến trúc

Máy móc thiết bị

Phơng tiện vận tải,
truyền dẫn

Tài sản cố định vô hình

Tổng cộng


Giá trị hao mòn l
Số d đầu năm
- Khấu hao trong
- Mua lại TSCĐ
thuê tài chính
- Tăng khác
- Trả lại TSCĐ

- Tăng do hợp
nhất kinh doanh
- Tăng khác
- Thanh lý,
nhợng bán
- Giảm khác

16,274,000

Số d cuối kỳ
Giá trị hao mòn
luỹ kế

16,274,000

Số d đầu kỳ
- Khấu hao trong
kỳ
- Tăng khác
- Thanh lý,
nhợng bán
- Giảm khác

16,274,000

Số d cuối kỳ
Giá trị còn lại
của TSCĐ vô
hình
- Tại ngày đầu

20,000,000

12 - Tăng giảm bất động sản đầu t:
Khoản mục
Nguyên giá bất động sản đầu t
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng
Giá trị hao mòn luỹ kế
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng
Giá trị còn lại của bất động sản đầu t
- Quyền sử dụng đất
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng

Số đầu năm

Tăng trong năm

Giảm trong năm

Số cuối năm

* Thuyết minh các số liệu và giải trình khác
13 - Đầu t dài hạn khác

31/3/2009

01/01/2009

330,757,879
330,757,879
31/3/2009
12,071,595,560
8,670,000,004
1,537,000,001
1,864,595,555

372,117,879
372,117,879
01/01/2009
10,184,112,110
8,647,112,109
1,537,000,001
0

12,071,595,560
31/3/2009

10,184,112,110
01/01/2009

0
0

0

- Trích trớc lãi tiền vay
Cộng

31/3/2009
0
0
218,291,505
218,291,505

01/01/2009
0
0
26,753,796
26,753,796

18 - Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn kh
- Tài sản thừa chờ giải quyết
- Kinh phí công đoàn
- Bảo hiểm xã hội
- Bảo hiểm y tế
- Phải trả về cổ phần hoá
- Nhận ký cợc, ký quỹ ngắn hạn
- Doanh thu cha thực hiện
- Các khoản phải trả, phải nộp khác
Cộng

31/3/2009

01/01/2009


- Thuê tài chính
- Nợ dài hạn khác
Cộng

31/3/2009

01/01/2009

- Các khoản nợ thuê tài chính
Kỳ này
Tổng khoản
Thời hạn
thanh toán tiền Trả tiền lãi thuê
thuê tài chính
Từ 1 năm trở xuống
Trên 1 năm đến 5 năm
Trên 5 năm

Trả nợ gốc

21 - Tài sản thuế thu nhập hoãn lại và thuế thu nhập phải trả
22 - Vốn chủ sở hữu

Tổng khoản
thanh toán
tiền thuê tài
chính

Kỳ trớc
Trả tiền lãi

trớc
0
0
- Tăng khác
0
- Giảm vốn
0
0
trong kỳ trớc
- Lỗ trong kỳ
0
trớc
0
0
- Giảm khác
0
Số d cuối kỳ
30,000,000,000 3,267,775,000
trớc
- Tăng vốn
trong kỳ này
- Lãi trong kỳ
0
0
này
0
- Tăng khác
0
- Giảm vốn
0


0

0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0

0

0

0

0

0
0


0
0

0
0

0
0

0
0

0
0

0

0

0

0

0

0
0
- Lỗ trong kỳ
0

- Vốn góp của Tổng công ty
- Vốn góp của các đối tợng khác
Cộng

31/3/2009
13,500,000,000
16,500,000,000
30,000,000,000

01/01/2009
13,500,000,000
16,500,000,000
30,000,000,000

* Giá trị trái phiếu đã chuyển đổi thành cổ phiếu trong năm
* Số lợng cổ phiếu quỹ
c - Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và
phân phối cổ tức, chia lợi nhuận
- Vốn đầu t của chủ sở hữu
+ Vốn góp đầu năm
Trong đó: Tổng công ty Thiết bị điện Việt Nam
+ Vốn góp tăng trong năm
Trong đó: Tổng công ty Thiết bị điện Việt Nam
+ Vốn góp giảm trong năm
+ Vốn góp cuối năm
- Cổ tức, lợi nhuận đã chia

Kỳ này

Kỳ trớc

+ Cổ phiếu u đãi
- Số lợng cổ phiếu đợc mua lại
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu u đãi
- Số lợng cổ phiếu đang lu hành
+ Cổ phiếu phổ thông
+ Cổ phiếu u đãi

Kỳ này
3,000,000
3,000,000
3,000,000

Kỳ trớc
3,000,000
3,000,000
3,000,000

0

0

3,000,000
3,000,000

3,000,000
3,000,000

* Mệnh giá cổ phiếu đang lu hành: 10.000 đ/ 1 CP
e - Các quỹ của doanh nghiệp

845,081,757
845,081,757

15,700,100

0

85,036,352
0

20,344,994

0
21,367,406

85,036,352
1,583,775,960

2,097,612,501

* mục đích trích lập và sử dụng các quỹ của doanh nghiệp
g - Thu nhập , chi phí, lãi hoặc lỗ đợc ghi nhận trực tiếp vào Vốn chủ sở hữu theo quy định của các chuẩn mực
kế toán cụ thể.
23 - Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đợc cấp trong năm
- Chi sự nghiệp
- Nguồn kinh phí còn lại cuối kỳ
24 - Tài sản thuê ngoài
(1) Giá trị tài sản thuê ngoài
- TSCĐ thuê ngoài

xây dựng đợc ghi nhận đến thời điểm lập báo
cáo tài chính:
26 - Các khoản giảm trừ doanh thu (Mã số 02)
Trong đó:
- Chiết khấu thơng mại
- Giảm giá hàng bán
- Hàng bán bị trả lại
- Thuế GTGT phải nộp (Phơng pháp trực tiếp
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất khẩu
27 - Doanh thu thuần về bán hàng và cung
cấp dịch vụ (Mã số 10)
Trong đó:
- Doanh thu thuần trao đổi sản phẩm, dịch vụ
- Doanh thu bán hàng hoá
- Doanh thu hoạt động xây lắp
28 - Giá vốn hàng bán (Mã số 11)
- Giá vốn của hàng hoá đã bán
- Giá vốn của thành phẩm đã bán
- Giá vốn
ị củaạdịch vụp đã cung
ợ gcấp
ý
của BĐS đầu t đã bán
- Giá vốn hoạt động xây lắp
- Hao hụt, mất mát hàng tồn kho
- Các khoản chi phí vợt mức bình thờng
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Cộng
29 - Doanh thu hoạt động tài chính (Mã số 21)

0

0

0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0

8,864,785,691

34,037,524,743

8,864,785,691

34,037,524,743

Kỳ này

0
Kỳ trớc

32 - Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
hoãn lại (Mã số 52)
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời phải
chịu thuế
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
phát sinh từ việc hoàn nhập tài sản thuế thu nhập
doanh nghiệp hoãn lại
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn
lại phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời
đợc khấu trừ
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn
lại phát sinh từ các khoản lỗ tính thuế và u đãi
thuế cha sử dụng
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn
lại phát sinh từ việc hoàn nhập thuế thu nhập
hoãn lại phải trả
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoã
33 - Chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố
- Chi phí nguyên vật liệu
- Chi phí nhân công
- Chi phí khấu hao tài sản cố định
- Chi phí dịch vụ mua ngoài
- Chi phí khác bằng tiền
Cộng

Kỳ này

Kỳ trớc


thuê tài chính:
- Mua doanh nghiệp thông qua phát hành cổ ph
- Chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu:
b - Mua và thanh lý công ty con hoặc đơn vị
kinh doanh khác trong kỳ báo cáo.
- Tổng giá trị mua hoặc thanh lý
- Phần giá trị mua hoặc thanh lý đợc thanh
toán bằng tiền và các khoản tơng đơng tiền
- Số tiền và các khoản tơng đơng tiền thực
có trong công ty con hoặc đơn vị kinh doanh
khác đợc mua hoặc thanh lý

Kỳ trớc


- Phần giá trị tài sản (Tổng hợp theo từng loại
tài sản) và nợ phải trả không phải là tiền và các
khoản tơng đơng tiền trong công ty con hoặc
đơn vị kinh doanh khác đợc mua hoặc thanh lý
trong kỳ
c - Trình bày giá trị và lý do của các khoản tiền
và tơng đơng tiền lớn do doanh nghiệp nắm
giữ nhng không đợc sử dụng do có sự hạn chế
của pháp luật hoặc các ràng buộc khác mà doanh
nghiệp phải thực hiện.
VIII - Những thông tin khác
1 - Những khoản nợ tiềm tàng, khoản cam kết và những thông tin tài chính khác:
2 - Những sự kiện phát sinh sau kỳ kế toán năm:
3 - Thông tin về các bên liên quan
4 - Trình bày tài sản, doanh thu, kết quả kinh doanh theo bộ phận ( Theo lĩnh vực kinh doanh hoặc theo khu vực địa


Nhờ tải bản gốc

Tài liệu, ebook tham khảo khác

Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status