Tài liệu Báo cáo ba công khai học kỳ 1 - Pdf 81

Phßng GD&§T T©n Kú Céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
Trêng TH NghÜa th¸i §éc lËp – Tù do – H¹nh phóc
THÔNG B¸O
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông,
năm học 2010-2011
Biểu mẫu 05
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT Nội dung Cam kết của nhà trường
I Điều kiện tuyển sinh
Đồi với lớp 1: Trẻ trong độ tuổi (6tuổi), đã qua chương
trình mẫu giáo 5 tuổi (trừ học sinh học hòa nhập).
Các lớp khác: Đảm bảo các điều kiện lên lớp theo Thông tư
32 của Bộ GD&ĐT.
II
Chương trình giáo dục
mà nhà trường tuân thủ
Thực hiện chương trình giáo dục ban hành Theo Quyết định
16 của Bộ GD&ĐT và các văn bản chỉ đạo dạy học 2b/ngày
của ngành.
III
Yêu cầu về phối hợp
giữa nhà trường và gia
đình.
Yêu cầu về thái độ học
tập của học sinh
- Thực hiện tốt thông tin 2 chiều: Thông qua trao đổi trực
tiếp, sổ liên lạc, điện thoại hoặc Email giữa nhà trường,
GVCN với PHHS.
Hàng kỳ thực hiện giao ban giữa nhà trường với Ban ĐD
CMHS.

- Tích cực đổi mới PPDH, PPQL, tích cực trong việc ứng
dụng CNTT vào hoạt động DH-GD.
VII
Kết quả đạo đức, học
tập, chăm sóc sức khỏe
của học sinh dự kiến đạt
được
- Phấn đấu 100% HS THĐĐ nhiệm vụ; tỉ lệ HS Khá, Giỏi
trên 60%. Đảm bảo công tác an toàn, vệ sinh, sức khỏe cho
học sinh.
- Phấn đấu là đơn vị có môi trường giáo dục, chất lượng
giáo dục có uy tín
VII
I
Khả năng học tập tiếp
tục của học sinh
- Đảm bảo chất lượng để theo học lớp trên.

Nghĩa Thái, ngày 30 tháng 12 năm 2010
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Đặng Thị Toàn
Phßng GD&§T T©n Kú Céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam
Trêng TH NghÜa th¸i §éc lËp – Tù do – H¹nh phóc
Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế
học kỳ 1 năm học 2010-2011

100 %
69/70 =
98.6 %
92/92 =
100 %
83/83 =
100 %
63/64 =
98.4 %
2
Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
IV
Số học sinh chia theo học lực
(K tính HS KT)
396 89 69 92 83 63
1 Tiếng Việt
396 89 69 92 83 63
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
148/396 = 37.3
22/89=
24.7
24/69=
34.8
26/92=
28.3
20/83=
24.1

d
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
13/396 = 3.3
5/89
=5.6
1/92=
1.1
2 Toán
396 89 69 92 83 63
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
102/396 = 25.8
41/89=
46.1
34/69=
49.3
45/92=
49.9
19/83=
22.9
10/63=
15.9
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
159/396 = 40.2
31/89=
34.8

2/63=
3.2
3 Khoa học 146
83 63
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
36/146 = 24.7
25/83=
30.1
11/63=
17.5
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
54/146 = 37.0
29/83=
34.9
25/63=
39.7
c
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
56/146 = 38.4
29/83=
34.9
27/63=
42.9
d
Yếu

1/146 = 0.7
1/63 =
1.6
5 Tiếng nước ngoài 305 69 92 83 63
a
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
76/305 = 24.9
30/69=
43.5
12/92=
13.0
18/83=
21.7
16/63=
25.4
b
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
125/305 = 40.9
30/69 =
43.5
35/92=
38.0
31/83=
37.4
29/63=
46.0
c
Trung bình

1/83 =
1.2
4/63 =
6.3
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
385/396 = 97.2
84/89
=94.4
69/69 =
100.0
91/92 =
98.9
82/83
=98.8
59/63
=93.7
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
2/396 = 0.5
2/89 =
2.2
7 Tự nhiên và Xã hội 250 89 69 92
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
2/250 = 0.8
3/89 =

1.2
4/63 =
6.3
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
367/396 =92.7
79/89 =
88.8
62/69 =
89.8
86/92 =
93.4
82/83
=98.8
59/63
=93.7
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
9 Mĩ thuật
396 89 69 92 83 63
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
7/396 = 1.8
5/89 =
5.6
2/92 =
2.2

390/396 = 98.5
84/89 =
94.2
69/69 =
100.0
92/92 =
100.0
82/83 =
98.7
63/63 =
100.0
c
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
1/396 = 0.2
4/89 =
4.4
11 Thể dục
396 89 69 92 83 63
a
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
3/396 = 0.8
3/89 =
3.4
b
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
393/396 = 99.2
86/89 =

Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
5
Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
VI
Số học sinh đã hoàn thành
chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
Nghĩa Thái, ngày 30 tháng 12 năm 2010
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Đặng Thị Toàn


Nhờ tải bản gốc
Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status