Hàm số và các bài toán có liên quan luyện thi đại học - Pdf 13

Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba ®×nh, HN §T: 04.62.92.0398
1

DẠNG I: KHẢO SÁT SỰ BIẾN THIÊN VÀ VẼ ðỒ THỊ HÀM SỐ.
BIỆN LUẬN SỐ NGHIỆM THEO ðỒ THỊ.
I- CÁC BƯỚC TIẾN HÀNH KHẢO SÁT VẼ.
II- Các kiểu biến ñổi ñồ thị.
a) Từ ñồ thị y = f(x) suy ra cách vẽ ñồ thị y = f(
x
).
b) Từ ñồ thị y = f(x) suy ra cách vẽ ñồ thị y =
)x(f
.
c) Từ ñồ thị y = f(x) suy ra cách vẽ ñồ thị
y
= f(x).
d) Từ ñồ thị y =
)x(g
)x(f
suy ra cách vẽ ñồ thị y =
)x(g
)x(f
hoặc y =
)x(f
)x(g
.
e) Từ ñồ thị y = f(x). g(x) suy ra cách vẽ ñồ thị y =
)x(f
.g(x).
III Biện luận số ngiệm của phương trình dựa vào ñồ thị.

1) y =
1
x
1xx
2

+−
.
2) y = x
3
- 3x
2
- 9x. 3) y = (x + 1)
2
(x - 1)
2
.
4) y = x
2
+
x
1
. 5) y =
2
x
2
6x2x
2
+
+−

- 4x
3
+ 3. 11) y =
x
2
1x2x3
2
++
.
12) y =
3
2
x
3
- x
2
+
3
1
. 13) y =
2
x
2
4x3x
2

+−
.
Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba ®×nh, HN §T: 04.62.92.0398


+−
.
2) Biến ñổi ñồ thị - Biện luận số nghiệm theo ñồ thị.
1) Cho hàm số: y =
1
x
1xx
2

+−
.
a) Khảo sát và vẽ ñồ thị hàm số.
b) Biện luận theo m số nghiệm của phương trình:
2
2
1
log
1
x x
m
x
− +
=


c) Tìm m ñể phương trình:
2
2
1
Giáo dục Trần Đại chuyên bồi dỡng kiến thức LT Tel: 016.55.25.25.99
Số 8/462 đờng Bởi, Ba đình, HN ĐT: 04.62.92.0398
3

DNG II: IM C NH.
I - BI TON.
Cho hm s y=f(x,m)(1). Tỡm nhng ủim m ủ th hm s:
+ Luụn ủi qua.
+ Khụng th ủi qua.
+ Cú 1, 2, 3 ủng ca h ủi qua.
Cỏch gii:
+Gi M(x
0
,y
0
) l ủim thuc mt phng ta ủ .

2
.
s:m


2 ủi qua M
1
(-1;-1) v M
2
(1;1).
3. Chng minh : y=
1
1
+
+
mx
x

luụn ủi qua 1 ủim c ủnh vi mi m.
s: M(0;1)
4. Cho hm s : y=
m
x
mxmx

+
22
.Tỡm nhng ủim c ủnh m h ủng cong luụn ủi
qua vi mi m


m
)ti 2 ủim ủú song song vi nhau.
7. Cho hm s : y=
m
x
mxm

+
22
)1(
(C). Chng minh ch cú 2 ủ th (C) ủi A(a,b) (a >
0 cho trc ).
8. Cho ủng cong x.y 2my 2mx + 2m
2
- 4m = 0 (1).
a) Tỡm nhng ủim m cú ủỳng mt ủng cong ca h (1) ủi qua.
b) Tỡm nhng ủim m cú ủỳng 2 ủng ca h (1) ủi qua.
Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba ®×nh, HN §T: 04.62.92.0398
4

9. Cho hàm số : y = mx
3
– mx + m(1). Tìm những ñiểm mà mọi ñường ñồ thị (1)
không ñi qua.
10. Tìm những ñiểm trên ñường thẳng x = 3 sao cho mọi ñồ thị của hàm số:
y = 2x
3
– 3mx
2


14. Cho hàm số :y= x
3
– (m+1)x
2
+ 2x(m
2
- 3m+2)x + 2m(2m-1) .
a)Tìm các ñiểm mà ñồ thị hàm số luôn ñi qua với mọi m.
b)Tìm ñiều kiện ñể hàm số tiếp xúc với ox.
15. Cho hàm số : y= x
3
– 3(m + 1)x
2
+ 2x(m
2
+ 4m + 1) – 4m(m + 1).
a)Tìm những ñiểm mà ñồ thị hàm số luôn ñi qua.
b)Tìm ñiều kiện ñể hàm số tiếp xúc với ox.
16. Cho hàm số : y=
2
123
2
+
+++
x
aaxax
. Chứng minh rằng tiệm cận xiên của hàm số
luôn ñi qua một ñiểm cố ñịnh .
17. Cho hàm số : y=

3
+ (m +
m
)x
2
– 4x – 4(m +
m
). Tìm những ñiểm cố ñịnh mà
ñồ thị hàm số luôn ñi qua với mọi m.
21. Cho hàm số y = mx
4
– (4m – 1)x
2
+ 3m + 1. Tìm các ñiểm trên y = x +1 mà không
có ñồ thị nào của họ ñã cho ñi qua.
22. Cho hàm số : y=
1
95)74()1(
2
+
+−−+−
x
mxmxm
. Tìm tập hợp các ñiểm thuộc mặt
phẳng tọa ñộ mà không có ñường nào của họ ñã cho ñi qua.
23. Cho hàm số : y=
mx
mxm
+
−−

+−+
mx
xmx
.
Chứng minh rằng loại trừ 2 giá trị ñặc biệt của m ñồ thị hàm số luôn ñi qua 3 ñiểm
cố ñịnh.
26. Cho hàm số y = m(m + 1)x
3
– m(5m + 4)x
2
+ (4m
2
+ 1)x + 1. Tìm ñiểm mà họ
ñường cong luôn ñi qua.
27. Cho hàm số y = x
4
+ mx
2
- 3mx – 2m + 1(1). Chứng minh rằng trên ñồ thị hàm số
y = x
4
+ 4 tồn tại hai ñiểm mà ñồ thị hàm số (1)không thể ñi qua với mọi m.
28. Cho hàm số y = (x – 2)( x
2
+ mx +m
2
– 3). Tìm trên trục tung các ñiểm mà ñồ thị
hàm số không thể ñi qua với mọi m.
29. Cho hàm số y = mx
4

3
– (m + 4)x
2
+ 4x + m. Tìm các ñiểm mà ñồ thị hàm số luôn ñi
qua với mọi m.
34. Cho họ ñường cong y = mx
3
– (2m – 1)x
2
+ (m – 2)x – 2.
Chứng minh rằng mọi ñường cong của họ tiếp xúc với nhau .
35. Cho hàm số y = 2x
3
– 3(2m + 1)x
2
+ 6m(m + 1)x + 1.
Tìm ñiểm cố ñịnh mà ñường cong luôn ñi qua.
36. Cho hàm số : y = x
3
+ mx
2
+ 2(m + 1)x + m + 3.tg
α
(C
1
), Y = mx
2
+2 – m (C
2
).

x
+
1
. Gọ I là giao của hai tiệm cận. Chứng minh không có bất
cứ ñường tiếp tuyến nào của ñồ thị hàm số qua I.
40. ðH MỎ -99
Cho ñường cong (C) có phương trình: y = 2x
4
– 3x
2
+ 2x +1 và ñường thẳng d có
phương trình y = 2x - 1. Chứng minh d không cắt ñường cong (C).

Giáo dục Trần Đại chuyên bồi dỡng kiến thức LT Tel: 016.55.25.25.99
Số 8/462 đờng Bởi, Ba đình, HN ĐT: 04.62.92.0398
6

DNG III: TNH N IU CA HM S.
I - CC KIN THC C BN
II- BI TP LUYN
1. Tỡm m ủ hm s y = ( m 3)x (2m +1). cosx luụn nghch bin.
2. Cho hm s y =
mx
mxmx

+++ 1)1(2
2
. Tỡm m ủ hm s ủng bin vi mi x >1.
3. Cho hm s: y =
3

2
+
+
x
xmx
m bng bao nhiờu hm s ủng bin mi x thuc
ủon
[
)
+
,1

6. Cho hm s: y =
3
3
mx
- (m 1)x
2
+ 3(m 2)x +
3
1
. m bng bao nhiờu hm s ủng
bin vi

x

2

7. Cho hm s y = x
2

10. Cho hm s y =
m
x
mmxx
2
32
22

+
.
a) m=? hm s cú 2 khong ủng bin trờn ton min giỏ tr.
b) m=? hm s ủng bin

x

(
)
+
;1
.
11. Cho hm s : y = -
6
3
x
+(a - 1)x
2
+ (a + 3)x. a bng bao nhiờu hm s ủng bin
vi mi x thuc khong (0, 3).
12. Cho hm s : y =
1

)

.
-Nghch bin trong khong (0, 2).
14. Cho hm s : y =
m
x
x

+
1
2
. m bng bao nhiờu thỡ hm s:
a) Gim trờn tng khong xỏc ủnh.
b) Gim trờn khong (-

, 2).
15. Cho hm s : y = x + (m +1)sinx. m bng bao nhiờu thỡ hm s gim trờn R.
16. Cho hm s : y = 2mx 2cos
2
m.sinx.cosx +
4
1
cos
2
2x. m bng bao nhiờu thỡ
hm s ủng bin trờn R.

17. Cho hm s :y = msinx + cosx + (m + 1)x . m bng bao nhiờu thỡ hm s ủng
bin trờn R.


x

(
)
+
;2
.
21. Cho hm s : y =
m
x
mmxx

++
22
2
. Tỡm m ủ hm s ủng bin

x >1.
22.Cho hm s : y = x
3
+ 3x
2
+ (m + 1)x + 4m. Tỡm m ủ hm s nghch bin vi mi
x

(- 1;1).
23.Cho hm s : y=
1
2


)

26.HXD-99
Cho hm s : f(x)=
1
2
2
x
x
. Tỡm tp xỏc ủnh v tỡm khong ủng bin, nghch
bin ca f(x).
27. H M - 01
Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba ®×nh, HN §T: 04.62.92.0398
8

Cho hàm số :
)mx(8
x8x
y
2
+

=
. Tìm m ñể hàm số ñồng biến trên [1, +∞)
28. ðH DƯỢC - 01.
Cho hàm số:
1x)2a(a3x)1a(3xy
23

m
x
)2mm(mx2x)1m(
y
232

+−−−+
=
. Xác
ñị
nh t

t c

các giá tr


c

a m sao cho
ñồ
th

hàm s

luôn luôn ngh

ch bi
ế
n trên các kho

(x
0
-
δ
;x
0
+
δ
).tr

x=x
0
.
f(x)<f(x
0
)
+) C

c ti

u t

i x
0
n
ế
u m

i x


ðố
i v

i hàm phân th

c y =
Vx
Ux
.n
ế
u
ñạ
t c

c tr

t

i x
o
thì giá tr

c

c
tr

s

là.

o
là y = d
ư
(x
o
)
+) trong m

t s

tr
ườ
ng h

p thì y =
)(
)('
xV
xU
và y = d
ư
chính là
ph
ươ
ng trình
ñườ
ng th

ng qua c


c tr
ịB - BÀI TẬP LUYỆN
1.
Cho hàm s

: y =
1
2
222
+
++
x
mxmx
. m = ?
ñể
hàm s

có c

c tr

.
2.
Cho hàm s

: y =
α

y = (x – a)(x – b)(x – c) luôn
ñạ
t c

c tr

t

i hai
ñ
i

m x
1
, x
2
th

a mãn: a < x
1
< b < x
2
< c.
4.
Cho hàm s

: y =
1
22
2

t c

c tr

khi x
= 2 và giá tr

c

c tr

b

ng 3.
6.
Cho hàm s

: y = - 2x + 2 + a
54
2
+− xx
. Tìm a
ñể
hàm s

có c

c
ñạ
i.

2
+ mx + m + 5. Tỡm m

hm s



t c

c tr

t

i x =
2

9.
Cho hm s

y = x
4
2(1 m)x
2
+ m
2
3. Tỡm m

hm s



2
+ 5m)x
3
+ 6mx
2
+ 6x 6. Tỡm m

hm s

cú c

c

i.
12.
Cho hm s

: y = (1 m)x
4
mx
2
+ 2m 1. Tỡm m

hm s



ỳng m

t c


i v c

c ti

u trỏi d

u.

14.
Cho hm s

: y =
mx
mxmmx

++ 12)2(
22
. Tỡm m

hm s

cú c

c tr

. Ch

ng
minh r

m

ú vuụng gúc v

i nhau.
15.
Cho hm s

: y = 2x 1 +
1
2
x
m
. Tỡm m

hm s

cú c

c tr

. Tỡm qu

tớch c

a cỏc

i

m c


cú c

c tr


+Hm s

cú c

c tr

t

i hai

i

m cú honh

> 1
17.
Cho hm s

: y = x
3
+ mx
2
+ 1. Ch



t ph

ng trỡnh

ng th

ng

i qua hai

i

m c

c tr

:
a) y =
3
3
x
- mx
2
+ 3x + 1
b) y =
3
52
2



c tr

, vi

t ph

ng trỡnh

ng th

ng

i qua hai

i

m c

c

i v c

c ti

u khi

ú.
Giáo dục Trần Đại chuyên bồi dỡng kiến thức LT Tel: 016.55.25.25.99
Số 8/462 đờng Bởi, Ba đình, HN ĐT: 04.62.92.0398

.
21.
Cho hm s

: y =
3
3
x
- x
2
sin

+ ( 4sin
2

- 3)x + 1. Tỡm a

hm s



t c

c

i t

i
1


1
x
+
. Tỡm m

:
a) Hm s

cú c

c tr

.
b) Hm s

cú c

c ti

u.
c) Hm s

cú c

c ti

u v giỏ tr

c


u cỏch

u oy.
24.
Cho hm s

: y = mx +
22
2
+ xx

a) Tỡm m

hm s

cú c

c ti

u?
b) Ch

ng minh hm s

khụng cú c

c

i v


x
pxx
.Tỡm p

hm s



t c

c

i M, giỏ tr

c

c ti

u m
c

a sao cho: m - M = 4.
27.
Cho hm s

: y = (m + 1)x
2
2mx (m
3
m

max
<3.
29.
Cho hm s

: y=
3
2
3
x
+ (cosa - 3sina)x
2
8(cos2a + 1) + 1.
a) Ch

ng minh hm s

luụn cú c

c tr

.
b) Gi

s

hm s




2

+++
x
mmxmx
. Tỡm m

hm s

cú c

c tr

v 2

i

m c

c tr


n

m v

2 phớa so v

i tr


ctcủ
yy
>8.
s:
(
1 5 1 5
, ) ( , )
2 2
+
+

32.
Cho hm s

: y = 2x
3
+ 3(m - 1)x
2
+ 6(m - 2)x - 1. Tỡm m

hm s

cú c

c tr

v

ng th



: y =
3
3
x
-
1
2
(sina+ cosa)x
2
+
3
4
sin2a.x. Tỡm a

hm s

cú c

c tr

,
g

i x
1,
x
2
l honh


Cho hm s

: y = (m + 1)
2
2
2
1
x
x+

- 3m
2
2
1
x
x+

+ 4m. Tỡm m

hm s


duy nh



i r

ng c

c

i c

a hm s

khụng th

cú honh

d

ng.
36.
Cho hm s

: y = x
4
+ (m +1)x
3
+ (m + 1)x
2
. Tỡm m

hm s

c

i,
c

c ti

u l

p thnh 1 tam giỏc

u.
S:
m =
3
3

38.
Cho hm s

: y = x
4
+ 8mx
3
+ 3(1 + 2m)x
2
4. Tỡm m

hm s


u ki

n gỡ

hm s

cú c

c tr

v honh

cỏc

i

m c

c tr


l

p thnh m

t c

p s

c


hm s

cú c

c

i m
khụng cú c

c ti

u.
42.
Cho h s

: y = x
4
+ 4x
3
+ mx
2
. Tỡm m

hm s

cú c

c ti



v khi m thay

i thỡ c

c tr

c

a hm s

luụn ch

y trờn
hai

ng th

ng c



nh.
44. HQGHN D - 99
Cho hm s

: y =
1
2
+

c tung.
45. HQG - A - 99
Cho hm s

: y =
1
24)1(
22

++
x
mmxmx
. Tỡm m

hm s

cú c

c tr

v tớch cỏc
giỏ tr

c

c tr

l nh

nh


m c

c

i v c

c ti

u c

a hm s



ó cho

ng th

i ti

p xỳc v

i

ng th

ng y =
3
4

i m v

a tìm
ñượ
c vi
ế
t ph
ươ
ng trình
ñườ
ng th

ng n

i c

c
ñạ
i và c

c ti

u c

a
ñườ
ng cong.

48. ðHCð – 99
Cho hàm s

c tr

.
50. ðHTS - 99
Cho hàm s

: y = 2x
3
– 3(3m + 1)x
2
+ 12(m
2
+ m)x + 1. Tìm m
ñể
hàm s

có c

c
tr

. L

p ph
ươ
ng trình
ñườ
ng th

ng qua c

c
tr

.
52. ðHAN – 99
Cho hàm s

: y =
1
8
2

+−+
x
mmxx
. Vi
ế
t ph
ươ
ng trình parabol
ñ
i qua các
ñ
i

m c

c tr



ng minh r

ng v

i m

i m hàm s


luôn có c

c tr

.

54. ðHQG - A - 01
Cho hàm s

: y = x
3
- 3x
2
+ m
2
x + m
Tìm t

t c

các giá tr

u c

a
ñồ
th

hàm s


ñố
i x

ng nhau qua
ñườ
ng th

ng y =
2
5
x
2
1

.
55. ðHSPHN - A - 01
Cho hàm s

:
1
x


ng cách t

c

c
ñạ
i, c

c ti

u
ñế
n
ñườ
ng th

ng x + y +
2 = 0 b

ng nhau.
56. ðHQG TPHCM - A - 01
.
Cho hàm s

:
m311x)3m(3x2y
23
−+−+=
. Tìm m

, M
2
và B(0, 1) th

ng
hàng.
ð
s: m =
10
.
3

57. ðH Y DƯỢC TPHCM - 01
Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba ®×nh, HN §T: 04.62.92.0398
14

Cho hàm s

:
m
x
mm4x)1m(mx
y
322
+
++++
=
. Tìm các giá tr


i

m c

c tr



góc ph

n
t
ư
th

IV c

a m

t ph

ng t

a
ñộ
.
58. CðSPHN - 01
Cho hàm s

:


u và các
ñ
i

m c

c
ñạ
i, c

c ti

u c

a
ñồ
th


ñố
i x

ng v

i nhau
qua
ñườ
ng th


a

th

t

i

i

m M cú honh

x
M
= a
+Vi

t ph

ng trỡnh

ng th

ng d
+Ch

ng minh r

ng honh



t

th

t

i 3

i

m phõn bi

t.
2.
Cho hm s

: y = x
3
3x + 1. Vi

t ph

ng trỡnh ti

p tuy

n v

i

a) Ch

ng minh r

ng trờn

th

khụng t

n t

i hai

i

m m ti

p tuy

n v

i

th

t

i
hai

i

th

t

i

ú
vuụng gúc v

i

ng th

ng y = kx ( k cho tr

c).
4.
Cho hm s

: y = x
3
3x
2
+ 2. Vi

t cỏc ti

p tuy


t



i

m (
3
1
,2).
5.
Cho hm s

: y = ax
3
+ bx
2
+ cx + d (1). Gi

s

a > 0 ch

ng minh r

ng trong s


cỏc ti

1
22
2
+
++
x
xx
v A l m

t

i

m thu

c

th

cú x
A
= a
a) Vi

t ph

ng trỡnh ti

p tuy



ng cú hai giỏ tr

c

a a
th

a món

i

u ki

n bi toỏn v hai ti

p tuy

n t

ng

ng l vuụng gúc v

i nhau.
7.
Cho hm s

: y =
1


: y = (2 x
2
)
2
. Vi

t cỏc ph

ng trỡnh ti

p tuy

n k



n

th

t



i

m
A(0, 4).
9.

u

n. Ch

ng minh r

ng ti

p tuy

n t

i

i

m u

n cú h

s

gúc l

n nh

t.
10. HTM - 97
Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba ®×nh, HN §T: 04.62.92.0398


ñ
i

m
A(6, 4).
11. ðH Y THÁI BÌNH - 97
Cho hàm s

: y =
x
xx 14
2
++
. Qua A(1, 0) vi
ế
t các ph
ươ
ng trình
ñườ
ng th

ng ti
ế
p
xúc v

i
ñồ
th

n c

a
ñồ
th

(C).
13.
Cho hàm s

: y =
1

+
x
bax
. Tìm a, b
ñể

ñồ
th

hàm s


ñ
i qua
ñ
i



y =
1
1

+
x
x

ñề
u l

p v

i 2 ti

m
c

n m

t tam giác có di

n tích là không
ñổ
i.
15. ðHNNI – 98
Cho hàm s

: y =

ế
t ph
ươ
ng trình các ti
ế
p tuy
ế
n

y.
16. ðHNT – 98
Cho y = 2x
3
– 9x
2
+ 12x + 1. Vi
ế
t các ti
ế
p tuy
ế
n k


ñế
n
ñồ
th

t



ñ
i

m ( -1, 7)
18.
Cho hàm s

: y = x
4
– 4x
3
+ 3. Vi
ế
t các ti
ế
p tuy
ế
n c

a
ñồ
th

bi
ế
t nó song song v

i


m (0, -4).
20.
Cho hàm s

: y =
2
3
2
+
++
x
xx
. Vi
ế
t các ti
ế
p tuy
ế
n k


ñế
n
ñồ
th

t




ng minh r

ng không có ti
ế
p tuy
ế
n nào khác c

a
ñồ
th

song song v

i ti
ế
p
tuy
ế
n
ñ
i qua A.
22.
Cho hàm s

: y = x
3
+ 3x
2


: y =
1
12
2

−+
x
xx

a) Vi
ế
t các ti
ế
p tuy
ế
n k


ñế
n
ñồ
th

bi
ế
t ti
ế
p tuy
ế


ng b

ch

n b

i hai ti

m
c

n.
Giáo dục Trần Đại chuyên bồi dỡng kiến thức LT Tel: 016.55.25.25.99
Số 8/462 đờng Bởi, Ba đình, HN ĐT: 04.62.92.0398
17

24.
Cho hm s

: y =
1
1
2
+
++
x
xx
. Vi



ng trỡnh ti

p tuy

n c

a

th

k

t

A(1, 3).
26.
Cho hm s

: y =
3
53
+
+
x
x
. Vi

t ph


4
2x
2
- 3. L

p ph

ng trỡnh ti

p tuy

n qua A(2, -4).
28.
L

p cỏc ph

ng trỡnh ti

p tuy

n c

a y = x
3
+ 3x
2
8x + 1 bi

t ti

: y = -x
3
+ 3x + 2. Tỡm trờn tr

c honh nh

ng

i

m m t



ú k



c
3 ti

p tuy

n

n

th

.

i nhau.
32. HVBCVT -99
Cho hm s

: y = - x
3
+ 3x
2
2. Tỡm cỏc

i

m thu

c

th

m qua

ú k



c 1
v ch

1 ti

p tuy


i qua g

c t

a

v

i k = 0,5.
34. HNNHN 99
Cho hm s

y =
4
4
x
- 2x
2
-
4
9
. L

p ph

ng trỡnh ti

p tuy


i

m hai ti

m c

n. Ch

ng minh r

ng khụng
cú b

t c



ng ti

p tuy

n no c

a

th

hm s

qua I.

n

ú vuụng gúc v

i

ng th

ng 5y 3x +4 = 0.
37. H LUT 99
Cho hm s

: y =
2
12)4(2
2

++
x
mxmx
. V

i m = - 3 vi

t ph

ng trỡnh ti

p tuy


mmxm

+−−−
)42()2(
2
. Ch

ng minh v

i m

i m

-2
ñồ
th

hàm s


luôn ti
ế
p xúc v

i hai
ñườ
ng th

ng c




ñườ
ng cong : y = x
3
+
16
49
x
2
+
2
1
mx + m
2
+ 1. Ch

ng minh r

ng h


ñườ
ng
cong luôn ti
ế
p xúc v

i 1
ñườ

ñườ
ng th

ng c


ñị
nh t

i m

t
ñ
i

m c


ñị
nh.
5.
Cho hàm s

: y =
m
x
mxm
+
+
+

Cho hàm s

: y =
m
x
mmxm

−−−−
4)2()2(
2
. Ch

ng minh
ñồ
th

hàm s

luôn ti
ế
p xúc
v

i hai
ñườ
ng th

ng c




i m

t parapol c


ñị
nh.
8.
Cho hàm s

: y =
m
x
mmxm
+
+−+
2
)13(
(1). Ch

ng minh h


ñườ
ng cong 1 luôn ti
ế
p xúc
v



t
ñườ
ng th

ng c


ñị
nh.
10.
Cho hàm s

: y =
1)1(
2)1(
−+
+
+
+

xm
xxm
. Ch

ng minh : v

i m

i m khác 0


ñ
inh.Tìm
ñườ
ng th

ng
ñ
ó.
11.
Cho hàm s

: y =
m
x
mmmxxm

−−−−+
)2(2)1(
232
. Xác
ñị
nh ti

m c

n xiên c

a hàm
s


+

1
23)2(
. Ch

ng minh v

i m

i m khác 0
ñồ
th

hàm s


luôn ti
ế
p xúc v
ơ
i nhau t

i m

t
ñ
i


−++++−
x
mxmmxmx
. Ch

ng minh v

i m

i m
khác 1 (Cm) luôn ti
ế
p xúc v

i m

t
ñườ
ng cong c


ñị
nh.
Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba ®×nh, HN §T: 04.62.92.0398
1914.
Cho hàm s

i m

t
ñ
i

m c


ñị
nh.

15.
Cho hàm s

y =
1
1
−+

+
m
x
mmx
. Ch

ng minh
ñồ
th


Cho hàm s

y =
1
22
2
−+
−++
k
x
kkxx
. Ch

ng minh v

i m

i k khác 2
ñồ
th

hàm s

luôn
ti
ế
p xúc v

i m



thu

c vào a: (x – 1)cosa + (y – 1)sina – 4 = 0. Ch

ng
minh v

i m

i a
ñồ
th

hàm s

luôn ti
ế
p xúc v

i m

t
ñườ
ng tròn c


ñị
nh.
18. (ðHAN - 97) .

ế
p xúc v

i m

t (P) c


ñị
nh.
19.
Trong m

t ph

ng t

a
ñộ
cho A(0, 2), B(m, -2). Hãy vi
ế
t ph
ươ
ng trình c

a
ñườ
ng
trung tr


ñườ
ng cong c

a
h


ñ
ã cho luôn ti
ế
p xúc v

i nhau.
21.
Cho h


ñườ
ng cong y = mx
2
– 2(2m +1)x + 4m + 1 v

i m

i m khác 0.
Ch

ng minh các
ñườ
ng cong c

Cho hàm s

: y =
1
2102
2
−+
−++
kx
kxx
. Ch

ng minh r

ng v

i m

i k

2
ñồ
th

hàm s


luôn ti
ế
p xúc v

mmx
. Ch

ng minh r

ng v

i m

i m

1
ñồ
th

hàm s

luôn
ti
ế
p xúc v

i 1
ñườ
ng th

ng c


ñị

ñ
i

m
ñ
ó k


ñượ
c
ñ
úng 1 ti
ế
p tuy
ế
n
ñế
n
ñồ
th

.
2.
Cho hàm s

: y = x
3
– 3x
2
+ 2. Tìm trên


: y = x
4
– x
2
+ 1. Tìm các
ñ
i

m thu

c oy mà t


ñ
ó k


ñượ
c 3 ti
ế
p tuy
ế
n
ñế
n
ñồ
th

hàm s

i m tìm
ñượ
c

trên
ñồ
th

hàm s

luôn tìm
ñượ
c hai
ñ
i

m mà ti
ế
p tuy
ế
n v

i
ñồ
th

t

i hai
ñ



ñ
ó k


ñượ
c
ñ
úng 1 ti
ế
p tuy
ế
n
ñế
n
ñồ
th

.
6.
Cho hàm s

: y =
1
12
2

+−
x

ế
p tuy
ế
n h

p v

i nhau góc 45
o
.
7.
Cho hàm s

: y = x
4
– 4x
3
+ 3. Ch

ng minh r

ng t

n t

i duy nh

t 1 ti
ế
p tuy

ó.
8.
Cho hàm s

: y =
x
xx 1
2
++
.Tìm trên
ñườ
ng ti
ế
p tuy
ế
n x = -1 các
ñ
i

m mà t


ñ
ó có
th

k


ñế

+ 2. Tìm trên
ñồ
th

hàm s

các
ñ
i

m mà t


ñ
ó k


ñế
n
ñồ

th

hàm s

3 ti
ế
p tuy
ế
n ,2 ti

p tuy
ế
n .
11.
Cho hàm s

: y =
2
12
x
x

. Tìm các
ñ
i

m trên oy sao cho t

m

i
ñ
i

m
ñ
ó ta có th

k


m
ñ
ó.
12.
Cho hàm s

: y = ax
3
+ bx
2
+cx + d . Ch

ng minh t

n t

i duy nh

t m

t ti
ế
p tuy
ế
n
ñ
i
qua
ñ
i

m c

n c

a nó.
Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba ®×nh, HN §T: 04.62.92.0398
21

14.
Cho hàm s

: y = x +
124
2
++ xx
. Tìm nh

ng
ñ
i

m thu

c oy sao cho t

m

i
ñ

: y =
1
1
2
+
++
x
xx
.Tìm qu

tích nh

ng
ñ
i

m mà t


ñ
ó k


ñế
n
ñồ
th

2
ti


i 1
ñ
i

m
sao cho t


ñ
ó có th

k


ñượ
c 2 ti
ế
p tuy
ế
n
ñế
n
ñồ
th

hàm s

và hai ti
ế



ñ
ó k


ñượ
c 1 và ch


1 ti
ế
p tuy
ế
n v

i
ñồ
th

.
18.ðHY-TPHCM-98
Cho hàm s

y = - x
4
- 2x
2
- 1 . Tìm các
ñ


.
19.ðHQG-HCM-98
Cho hàm s

: y =
1
2

x
x
. Tìm các
ñ
i

m trên m

t ph

ng t

a
ñộ
mà t


ñ
ó k



m sao cho t


ñ
ó có th

k


ñế
n
ñồ
th

2 ti
ế
p tuy
ế
n vuông góc v

i nhau .
21.ðHQG-HN-98
Cho hàm s

: y =
1
1

+
x

th

hàm s

.
22.ðHTN-99

Cho hàm s

y =
3
1
x
3
– mx
2
– x + m +
3
2
.Cho m = 0 ,vi
ế
t ph
ươ
ng trình c

a parabol
ñ
i qua
ñ
i


ng y=
3
4
. Tìm qu

tích nh

ng
ñ
i

m mà t


ñ
ó k


ñượ
c 2 ti
ế
p tuy
ế
n v

i
parabol v

a tìm

tuy
ế
n .
24. ðHQG - D - 01
Cho hàm s

:
1
x
x
y
2

=
(C). Tìm trên
ñườ
ng th

ng y = 4 t

t c

các
ñ
i

m mà t

m


p tuy
ế
n c

a
ñồ
th

hàm s

y = x.lnx
ñ
i qua
ñ
i

m M(2,1).
Gi¸o dôc TrÇn §¹i chuyªn båi d−ìng kiÕn thøc – LT Tel: 016.55.25.25.99
Sè 8/462 ®−êng B−ëi, Ba ®×nh, HN §T: 04.62.92.0398
22

26. ðHAN - A - 01
Cho hàm s

: y =
1
x
2xx
2


ng
ñ
i qua A và qua tâm
ñố
i x

ng c

a
ñồ
th

.
27. ðHSP TPHCM - A - 01
Cho hàm s

:
1
x
2x
y

+
=
. Cho
ñ
i

m A(0, a), xác
ñị


m v

hai phía
ñố
i c

i tr

c ox.
.
Giáo dục Trần Đại chuyên bồi dỡng kiến thức LT Tel: 016.55.25.25.99


i m

i m.
b) Tỡm m



th

hm s

c

t Ox t

i 3

i

m phõn bi

t cú honh

>1.
2. HNN-97
Cho hm s

: y = x
3

2
+ (3a - 2)x. Tỡm a



th

hm s

c

t ox t

i 3

i

m phõn bi

t .
4. HY-DC-97
Cho hm s

: y=
2
3)12(
2
+
++++
x

th

hm s

c

t ox t

i 4

i

m phõn bi

t .
6.
Cho hm s

: y =
2
4
4
2
+

x
xx
(C).G

i d l


i 2

i

m n

m trờn 2 nhỏnh khỏc nhau .
d) d c

t (C) t

i 2

i

m cựng thu

c 1 nhỏnh c

a

th

.
7.
Cho hm s

: y = 4x
3

ti

p

i

m .
c) d c

t (c) t

i 3

i

m phõn bi

t trong

ú cú 2

i

m cú honh

õm.
8.
Cho hm s

: y = x

- mx
2
+ mx -
3
m
. Tỡm m



th

hm s

c

t ox t

i 3

i

m
cú honh

d

ng.
10.
Cho hm s


ng .
c) Ch

ng minh r

ng v

i m

i m

0 hm s

luụn cú c

c tr

.
d) Tỡm m



th

hm s

c

t


ng y = kx + 1 ti

p xỳc v

i

th

.Tỡm
t

a

ti

p

i

m
12.
Tỡm m

cỏc

th

hm s

sau ti


i

m c



nh m h

(C
m
) luụn

i qua .
b) Tỡm m



th

hm s

ti

p xỳc v

i ox.
c) Tỡm m




t

i

m trờn (C) cú x
A
= 0. Vi

t ph

ng trỡnh ti

p tuy

n d v

i (C) t

i
A.
b) Ch

ng minh honh

giao

i

m c

3
x
3
. Ch

ng minh hm s

khụng th

c

t ox t

i
3

i

m phõn bi

t.
16.
Ch

ng minh r

ng cú m

t


a) y = x
4
x
3
+ 3 b)y = x
4
2x
3
2x
2
+
4
5
c) y = x
4
4x
3
+ 4x.
17.
Cho hm s

: y = x
3
3x
2
- 12x + m. Tỡm m



th

+ 6(m 1) 3m +7 c

t (P) y = 6x
2
+ 1
t

i 3

i

m phõn bi

t cú honh

d

ng.
19.
Cho hm s

: y =
3
3
x
- m(m + 1). m b

ng bao nhiờu

hm s


m cú hũanh

x
1
, x
2
. Tỡm m

A = (x
1
x
2
)
2


t giỏ tr

nh

nh

t.
21.

(H Cụng on)
Cho hm s

: y =

a

th

.
22.

(H Hu 98)

Cho hm s

: y = x + 3 m +
m
x
+
1
. V

i m

i m = 2 thỡ a b

ng bao nhiờu

: y =
a(x + 1) c

t

th

th

hm s

ti

p xỳc v

i
y = 2(x + 1) t

i

i

m cú honh

x = 1.
Giáo dục Trần Đại chuyên bồi dỡng kiến thức LT Tel: 016.55.25.25.99
Số 8/462 đờng Bởi, Ba đình, HN ĐT: 04.62.92.0398
25

24. (H Kinh T - 98)
Cho hm s

: y = x
3
+ 3x
2
+ 1 v



ng th

ng y = mx c

t

th

hm s

t

i 3

i

m phõn bi

t.
26. (H NN I 98)
Cho hm s

: y = (x -1)(x
2
+ mx + m). m = ?




. Tỡm m



th

hm s

ti

p xỳc v

i
ox.
28. (PVBCTT 98)
Cho hm s

: y =
1
1
2

+
x
xx
. Tỡm m

y = - x + m c

t


ng ti

p tuy

n 2x y + m = 0. Ch

ng
minh d c

t

th

(C) t

i hai

i

m phõn bi

t thu

c hai nhỏnh c

a

th



y = x
3
+ax +2. Tỡm t

t c

cỏc giỏ tr

c

a a



th

hm s

c

t ox t

i
1 v ch

1

i



i 3

i

m phõn bi

t.
33.
Tỡm giỏ tr

m

ph

ng trỡnh: x
2
(m + 1)x + 3m - 5 = 0 cú hai nghi

m d

ng.

34.
Cho hm s

y = x
3
3(m + 1)x
2

y = x
3
+ mx
2
+ 1. Tỡm m



th

hm s

c

t tr

c honh t

i 3

i

m
phõn bi

t cú honh

l

p thnh c


m B(-2, 2). Tỡm k



ng th

ng

c

t

th

t

i hai

i

m phõn bi

t.
37.
Cho hm s

y =
2
1

nguyờn.
38. (HTDTT I)


Nhờ tải bản gốc

Tài liệu, ebook tham khảo khác

Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status