Đồ án Cải thiện chất lượng dịch vụ trên tuyến buýt 35 - Phụ lục - Pdf 39

Phụ Lục
PHỤ LỤC 1: Thời gian biểu chạy xe dành cho hành khách hiện nay
(ÁP DỤNG TỪ NGÀY THỨ 2 ĐẾN THỨ 7 HÀNG TUẦN)
TUYẾN SỐ 35: TRẦN KHÁNH DƯ - NAM THĂNG LONG – THANH TƯỚC
HOẠT ĐỘNG 16/19 XE = 126 LƯỢT XE/NGÀY
LOẠI XE: DAEWOO BS090DL, 60 CHỖ, GIÁ VÉ 5.000 ĐỒNG/KHÁCH/LƯỢT
TT T.K.Dư T.TƯỚC TT T.K.Dư T.TƯỚC TT T.K.Dư T.TƯỚC
1 5:05 5:00 22 10:35 10:30 43 15:50 15:45
2 5:25 5:20 23 10:50 10:45 44 16:05 16:00
3 5:45 5:40 24 11:05 11:00 45 16:20 16:15
4 6:05 6:00 25 11:20 11:15 46 16:35 16:30
5 6:20 6:15 26 11:35 11:30 47 16:50 16:45
6 6:35 6:30 27 11:50 11:45 48 17:05 17:00
7 6:50 6:45 28 12:05 12:00 49 17:20 17:15
8 7:05 7:00 29 12:20 12:15 50 17:35 17:30
9 7:20 7:15 30 12:35 12:30 51 17:50 17:45
10 7:35 7:30 31 12:50 12:45 52 18:05 18:00
11 7:50 7:45 32 13:05 13:00 53 18:20 18:15
12 8:05 8:00 33 13:20 13:15 54 18:35 18:30
13 8:20 8:15 34 13:35 13:30 55 18:50 18:45
14 8:35 8:30 35 13:50 13:45 56 19:05 19:00
15 8:50 8:45 36 14:05 14:00 57 19:20 19:15
16 9:05 9:00 37 14:20 14:15 58 19:35 19:30
17 9:20 9:15 38 14:35 14:30 59 19:50 19:45
18 9:35 9:30 39 14:50 14:45 60 20:05 20:00
19 9:50 9:45 40 15:05 15:00 61 20:25 20:20
20 10:05 10:00 41 15:20 15:15 62 20:45 20:40
21 10:20 10:15 42 15:35 15:30 63 21:05 21:00
Đức Thị Huyền – K46
1
Phụ Lục

4 17:16 32 Trần Hưng Đạo 0.55 12 8 1 35
5
17:19 Thư Viện Hà Nội – 54E
Trần Hưng Đạo
0.5 4 0 3 36
6 17:22 92, 94 Bà Triệu 0.6 6 3 0 42
7 17:25 180- 182 Bà Triệu 0.55 5 2 8 39
8
17:29 Đối diện Vincom- Bà
Triệu
0.65 9 5 5 43
9 17:32 120 Đại Cồ Việt 0.7 2 0 1 44
10
17:35 101 A2 TT Trung Tự -
Phạm ngọc Thạch
0.6 5 0 1 48
11
17:37 104 C1 TT Trung Tự -
Phạm Ngọc Thạch
0.55 4 0 7 45
12
17:40 Học Viện Ngân Hàng –
Chùa Bộc
0.6 4 0 4 45
13 17:43 2 Thái Hà 0.5 6 0 12 39
14 17:45 176 Thái Hà 0.5 10 6 7 42
15
17:48 Rạp Chiếu Phim Quốc Gia
– Thái Hà
0.55 17 10 1 58

Cầu Giấy( Ngã 3 Cầu
Giấy Chùa Hà)
0.65 9 7 11 26
26
18:15 B5 Làng Quốc tế Thăng
Long ( Đối diện 161 Trần
Đăng Ninh)
0.6 5 2 6 25
27
18:18 105 K2 Nguyễn Phong
Sắc
0.6 3 1 3 25
28
18:22 212 Hoàng Quốc Việt-
Đối diện Học Viện Chính
Trị Quốc Gia Hồ Chí
Minh
0.65 5 2 3 27
29
18:25 Trường Đại học Phương
Đông- 252 Hoàng Quốc
Việt
0.6 12 7 8 31
30
18:27 Công ty Dịch vụ vật tư
Bưu Điện Hà Nội( Kho
Nam Thăng Long)- Phạm
Văn Đồng
0.6 3 0 2 32
31

18:51 Đối diện Cổng vào Đền
Hai Bà Trưng
1.2 0 0 2 14
41 18:53 Làng Đại Tự 1.4 5 0 6 13
Đức Thị Huyền – K46
3
Phụ Lục
42
18:55 Đối diện Công an huyện
Mê Linh
1.2 1 0 2 12
43
18:56 Đối diện Bệnh viện đa
khoa Mê Linh
1.2 0 0 2 10
44
18:57 Đối diện Nghĩa Trang
Thanh Tước
1.4 0 0 0 10
45 18:58 BĐ Thanh Tước 1.2 0 0 10 0
1h53p 40 192 72 192 1449
Lượng hành khách lên xuống tại các điểm dừng trong ngày chiều Thanh Tước- Trần
Khánh Dư
stt Giờ Điểm dừng
Cự
ly
(Km)
Lượng
hk lên
xe

19:15 Đối diện nhà máy Xuân
Kiên
1.2 0 0 2 17
11
19:17 Công ty thương mại và sản
xuất Kim Việt
1.2 3 1 0 20
12
19:19 Đầm Cầu Vân Trì- Km 4 ÷
400 (cao tốc BTL- NB)
1.5 3 1 0 23
13
19:20 UBND xã Kim Chung- Km
2 ÷ 200(cao tốc BTL- NB)
1.4 3 2 0 26
14
19:22 KCN Bắc Thăng Long-Km 0
÷ 800 (cao tốc BTL- NB)
1.4 0 0 0 26
15
19:32 96-Phạm Văn Đồng(Ngã 4
Phạm Văn Đồng – Xuân
Đỉnh)
8 4 4 1 29
16
19:33 Bến xe Nam Thăng Long-
Phạm Văn Đồng
0.7 2 2 1 30
17
19:34 Ngã 4 Phạm Văn Đồng- Cổ

0.5 4 2 2 31
27
19:51 Trường THCS Láng
Thượng- 159 Chùa Láng
0.3 5 3 4 32
28 19:52 85- 87 Chùa Láng 0.55 2 0 0 34
29
19:55 Đối diện Đại học Luật Hà
Nội- Nguyễn Chí Thanh
0.5 2 1 8 28
30 19:57 57A Huỳnh Thúc Kháng 0.5 2 0 6 24
31 19:58 101B
1
Huỳnh Thúc Kháng 0.6 3 1 5 22
32 20:00 171-Trạm biến áp Thái Hà 0.6 3 2 2 23
33
20:02 159 Thái Hà ( Công ty công
trình Đường Thủy)
0.5 5 1 2 26
34 20:03 3 Thái Hà( Bể bơi Thái Hà) 0.55 3 1 5 24
35 20:05 251 Chùa Bộc 0.6 1 1 5 20
36 20:06 491 Chùa Bộc 0.5 3 1 2 21
37
20:09 Siêu thị UniMart- Phạm
Ngọc Thạch
0.7 5 3 7 19
38
20:10 B10 TT Kim Liên( Đối diện
ngõ 46 B Phạm Ngọc Thạch)
0.6 2 0 2 19


Nhờ tải bản gốc

Tài liệu, ebook tham khảo khác

Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status