THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018
Đề thi: THPT Đặng Thực Hứa-Nghệ An
Câu 1: Hình trụ tròn xoay có độ dài đường sinh bằng l và bán kính đáy bằng r có diện tích
xung quanh Sxq cho bởi công thức
A. Sxq 2rl
B. Sxq rl
2
C. Sxq 2r
2
D. Sxq 4r
Câu 2: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 4 x 2x 1
A. S 1; �
B. S �;1
C. S 0;1
D. S �; �
C. L �
D. L 1
x 3
x �3 x 3
Câu 3: Tính giới hạn L lim
x2 1
x2
D. y
1
x2
Câu 6: Trong các hàm số được cho dưới đây, hàm số nào có tập xác định là D �
2
A. y ln x 1
2
B. y ln 1 x
C. y ln x 1
2
2
D. y ln x 1
Câu 7: Tìm phần ảo của số phức z, biết 1 i z 3 i
B. 2
A. 2
D. 1
C. 1
y
C. e e .e
xy
x
y
ex
D. y e x y
e
k
Câu 10: Kí hiệu A n là số các chỉnh hợp chập k của n phần tử 1 �k �n . Mệnh đề nào sau
đây đúng?
k
A. A n
n!
n k !
k
B. A n
n!
k! n k !
y'
y
2
0
0
+
�
1
0
2
+
2
�
�
-1
�
C. I 2
1
e
D. I 1
1
e
Câu 15: Hỏi điểm M(3; 1) là điểm biểu diễn số phức nào sau đây
Trang 2 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
A. z 1 3i
B. z 1 3i
C. z 3 i
D. z 3 i
Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào được cho dưới đây là
phương trình mặt phẳng Oyz?
A. z y z
B. y z 0
C. y z 0
ghi trên thẻ với nhau. Tính xác suất để kết quả nhận được là một số chẵn.
A.
5
54
B.
8
9
C.
4
9
D.
13
18
Câu 21: Cho hàm số f x thỏa mãn đồng thời các điều kiện f ' x x sin x và f 0 1.
Tìm f x
Trang 3 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
A. f x
x2
cos x 2
2 3
Câu 23: Cho các số thực dương a b, thỏa mãn log 2 a x, log 2 b y. Tính P log 2 a b
A. P x 2 y 3
C. P 6xy
B. P x 2 y3
D. P 2x 3y
Câu 24: Cho hàm số y f x có bảng xét dấu đạo hàm như sau
x
y’
�
-1
||
-
0
0
-
+
Câu 26: Một công ti trách nhiệm hữu hạn thực hiện việc trả lương cho các kĩ sư theo phương
thức sau: Mức lương của quý làm việc đầu tiên cho công ti là 4,5 triệu đồng/quý, và kể từ quý
làm việc thứ hai, mức lương sẽ được tăng thêm 0,3 triệu đồng mỗi quý. Hãy tính tổng số tiền
lương một kĩ sư được nhận sau 3 năm làm việc cho công ti.
Trang 4 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
A. 83,7 (triệu đồng)
B. 78,3 (triệu đồng)
C. 73,8 (triệu đồng)
D. 87,3 (triệu đồng)
2
n
n 2
Câu 27: Cho các số tự nhiên m n, thỏa mãn đồng thời các điều kiện C m 153 và C m Cm .
Khi đó m n bằng
A. 25
B. 24
C. 26
D. 23
Câu 28: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng 1 :
2 :
Câu 29: Cho tứ diện ABCD có AB CD a . Gọi M và N lần lượt là trung điểm của AD và
.
BC. Xác định độ dài đoạn thẳng MN để góc giữa hai đường thẳng AB và MN bằng 30�
A. MN
a
2
B. MN
a 3
2
C. MN
a 3
3
D. MN
a
4
Câu 30: Tính thể tích V của vật thể nằm giữa hai mặt phẳng x 0 và x , biết rằng thiết
diện của vật thể bị cắt bởi mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ
x 0 �x � là một tam giác đều cạnh là 2 sinx
A. V 3
C. x
a 3
2
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :
D. x
a
2
x 1 y z 2
, mặt
2
1
1
phẳng P : x y 2z 5 0 và A(1; 1; 2). Đường thẳng cắt d và P lần lượt tại M và N
sao cho A là trung điểm của đoạn thẳng MN . Một vectơ chỉ phương của là:
uur
uur
uur
uur
A. u 2;3; 2
B. u 1; 1; 2
C. u 3;5;1
D. u 4;5; 13
2
Câu 36: Gọi z1 , z 2 , z 3 là các nghiệm của phương trình iz 2z 1 i z i 0. Biết z1 là số
thuần ảo. Đặt P z 2 z 3 hãy chọn khẳng định đúng?
A. 4 P 5
B. 2 P 3
C. 3 P 4
D. 1 P 2
2
Câu 37: Tích tất cả các nghiệm của phương trình log 2 x log 2 x 1 1 bằng
Trang 6 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
A.
2
1 5
2
B. 1
C.
2
DD. Khoảng cách giữa hai đường thẳng CK và A’D bằng
A.
a 3
3
B.
a 3
2
C.
2a 3
3
Câu 40: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình
D.
a
3
log 5 mx
2 có
log 5 x 1
nghiệm duy nhất?
A. 1
Câu 42: Cho lăng trụ ABC.A1B1C1 có diện tích mặt bên ABB1A1 bằng 4; khoảng cách giữa
cạnh CC1 và mặt phẳng ABB1A1 bằng 7. Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A1B1C1
A. 14
B.
28
3
C.
14
3
D. 28
Câu 43: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình
�
�
; 2 �
cos 3x cos 2x m cos x 1 có đúng bảy nghiệm khác nhau thuộc khoảng �
�2
�
Trang 7 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
A. 3
B. 5
4
2
Câu 46: Cho hàm số f x 8x ax b , trong đó a, b là các tham số thực. Biết rằng giá
trị lớn nhất của hàm số f x trên đoạn [1;1] bằng 1. Hãy chọn khẳng định đúng
A. a 0, b 0
B. a 0, b | 0
C. a 0, b 0
D. a 0, b 0
Câu 47: Cho tứ diện đều ABCD, AA1 là một đường cao của tứ diện. Gọi I là trung điểm của
AA1. Mặt phẳng BCI chia tứ diện đã cho thành hai tứ diện. Tính tỉ số hai bán kính của hai
mặt cầu ngoại tiếp hai tứ diện đó.
A.
43
51
B.
1
2
C.
1
4
3
Câu 50: Cho hàm số f x
f 1 1,
A. I
1
1
129
3
C. R
B. R 2 2
D. R 2 6
có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;1] thỏa mãn
1
2
9
2
�
f ' x �
f x dx . Tính tích phân I �
21-A
31-B
41-A
2-B
12-A
22-D
32-A
42-D
3-B
13-D
23-B
33-B
43-C
4-C
14-B
24-D
34-B
44-A
5-C
15-C
25-C
35-B
45-C
6-D
16-B
Câu 2: Đáp án B
BPT � 2x x 1 � x 1 � S �;1
Câu 3: Đáp án B
Câu 4: Đáp án C
Điểm nằm ngoài mặt cầu
S : x 2 y 1
2
z 2 2 tâm I 0;1;0 , R 2 thỏa mãn
IM 0 2
Câu 5: Đáp án
x2 1
x2 1
không có tiệm cận ngang
�� đồ thị hàm số y
x �� x 2
x2
lim
Câu 6: Đáp án D
Câu 7: Đáp án B
1 i z 3 i � z
3i
1 2i
e
e
1 x
1
�1 1 � � 1
�
I � dx �
dx �
ln x � 2
�2 �
x
x
x� �x
e
�
1
1�
1
Câu 15: Đáp án C
Câu 16: Đáp án B
Dựa vào đồ thị hàm số f ' x ta thấy
)f ' x 0, x � 3; 2 � f x đồng biến trên khoảng 3; 2
)f ' x 0, x � 3; 2 � f x nghịch biến trên khoảng 2; �
Câu 17: Đáp án D
Câu 18: Đáp án B
uuur
�e 1dx+ �e 1dx 4 ln 2 e 5
x
0
x
ln 2
Câu 22: Đáp án D
2 3
2
3
Ta có P log 2 a b log 2 a log 2 b 2 log 2 a 3log 2 b 2x 3y
Câu 23: Đáp án B
Câu 24: Đáp án D
Câu 25: Đáp án C
Tổng tiền lương 4,5 4,5 0,3 ... 4,5 0,3.11
12
4,5 0,3.11 4,5 73,8 (triệu
2
đồng)
Câu 26: Đáp án C
2
Ta có C m 153 � m 18
n
n 2
2
2
�
ENM
�
� 30�� NEM
� 120�
ENM
a 3
�
Suy ra MN ME 2 NE 2 2ME.NE.cosMEN
2
Câu 29: Đáp án D
Diện tích tam giác bằng: 2 sin x
2
3
3 sin x
4
b0
Ta có �
�
�
�
c 2
I � OAB
abc 0
�
�
�
�
Câu 31: Đáp án B
�AC BD
� BD SAC � SC BD
Do �
�BD SA
Dựng OK SC � SC BKD
�
�
Khi đó góc giữa hai mặt phẳng SBC và SDC là BKD
hoặc 180� BKD
Trang 12 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Ta
BC SAB � SBC
� 30�� BK OB a 2 (loại)
TH1: BKD
sin 30�
OB
a 2 a x2 a2
�
�
TH2 : BKD 120�� BKO 60�� BK
�x a
sin 60� 3
x 2 2a 2
Câu 32: Đáp án A
Gọi M 1 2t; t; 2 t � � N 2x A x M ; 2y A y M ; 2z A z M
Suy ra N 3 2t; 2 t; 2 t , do N � P � 3 2t 2 t 4 2t 5 0 � t 2
� M 3; 2; 4 � AM 2;3; 2 u
Câu 33: Đáp án B
2
Ta có y ' 3x 6mx m 1 � y 1 4 5m; y 1 2m 1
PTTT tại điểm cóa hoành độ x 0 1 là y 4 5m x 1 2m 1
Do tiếp tuyến qua A 1;3 � 3 2 4 5m 2m 1 � 4 8m � m m 0
1
2
Câu 34: Đáp án
�
f ' x �
�
2
�
Do f ' 0 1 � C 1
1
1
1
f ' x dx � dx � f 1 f 0 ln 2
Suy ra �
x 1
0
0
Câu 35: Đáp án B
Đặt z1 bi � i bi 2 bi 1 i bi i 0 � b3 2b b bi i 0 � b 1
3
2
3
2
2
Do đó z1 i � iz 2z 1 i z i 0 � z i iz z 1 0
Trang 13 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
�t 2 �1
�t �1
�t �1
����� t t 1 1 � � 2 2
��
��
�1 t t 1 �t 4 2t 2 t 0 �t t 1 t 2 t 1 0
�
�
x 2 1
log 2 x 1
�
�
t 1
� 1 5
t 1; t 0
�
�
1 5
1 5
�
�
�
�
2
2
��
t0
�
�
�
�
�
t log 2 x �1
2
Câu 37: Đáp án C
3
3 x
3
x 1 x x 1
x 2 x 1
x2 x 1
dx
dx
dx
x x 1dx
�
�
Chọn hệ trục với D 0;0;0 , A a;0; 0 , A ' a;0;a , K �
� 2�
uuuur
uuur �
a � uuuur uuur
a2
� 2; 1; 2
0;a; �� �
DA
',
KC
Khi đó DA ' a;0;a , KC �
� 2
2� �
�
Phương trình mặt phẳng qua C (chứa CK) và sống sống với DA’ là P : 2x y 2z a 0
Khi đó d CK; A ' D d D; P
a
3
Câu 39: Đáp án C
�
log mx 2 log 5 x 1
log5 mx
�
�x 1
2�� 5
��
2
1
y'
�
0
y
�
0
�
�
2
Suy ra phương trình đã cho có nghiệm duy nhất khi m 0
Câu 40: Đáp án C
f x f 0
ax 2 bx
lim
lim
lim ax b b
x �0
x �0
x �0
x0
x
3
3
Mà VABC.A1B1C1
3
3 28
VC.ABB1A1 . 14
2
2 3
Câu 42: Đáp án D
cos 3x cos 2x m cos x 1 � 4 cos 3 x 3cos x 2 cos 2 x 1 m cos x 1
�
cos x
� 4 cos3 x 2 cos 2 x m 3 cos x 0 � � 2
4 cos x 2cos x m 3 0
�
Giải (1), ta có cos x 0 � x
1
2
�
�
� 3 �
k mà x �� ; 2 �� x � ; �
2
2 2
2
Câu 43: Đáp án C
�
x 0; x 2
�
f ' x 0
�
f x �
f x �
��
f x 0
Ta có y f �
�
�� y ' f ' x .f ' �
�
� 0 � �
f
'
�
f
x
�
0
�
�
�� �
f x 2
�
4
2
h x 8x 8x 1
�
g x ��
1
g x
Giả thiết, ta có max
1;1
1, x 1;1
g x
1;1
� 1 �
�1 �
Khi đó k 1 �0, k �
��0, k 0 �0, k � ��0, k 1 �0
� 2�
�2�
Suy ra k x 0 có 4 nghiệm trên đoạn 1;1 mà k(x) là đa thức bậc 2 k x
0
Vậy a 8, b 1
6 6x
4
Trang 16 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Áp dụng công thức tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện R
r l
2
h2 .
r l
2
h2
2h
Với r là bán kính đường tròn ngoại tiếp đáy, l là độ dài bên và h là chiều cao
Khi đó R P.BCD
R
86
102
43
, R P.ABC
MC 2 5
Khi đó z 2 3i z 1 2 4i �z 1 2 4i MC 2 5 �4 5
Câu 48: Đáp án C
�x 1 5t
uuur uuu
r
�
I1A; I1B�
Ta có �
�
� 10; 4; 2 / / 5; 2;1 � d1 : �y 1 2t là trục đường tròn tâm I1 , đi qua A, B
�
z 1 t
�
�x 3 t
uuur uuur
� 2; 4;10 / / 1; 2;5 � d 2 : �
I
A;
I
B
Lại có �
�y 1 2t là trục đường tròn tâm I 2 , đi qua
2
2
�
�
�
z 1 5t
1
1
0
0
f x dx �
2tf t dt 2 �
x.f x dx
Khi đó �
0
1
2
1
��
x.f x dx
5
5
0
Trang 17 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
Đặt
1
�
� x
�
�
�
2
20
5
dv xdx
0
0
�
�v
0
� 2
Xét
1
1
1
1
2
2
9 6
1
�
f ' x kx 2 �
0
3
3
Câu 50: Đáp án D
Trang 18 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải