Đề cương ôn tập Toán 9 HKI - Pdf 68

BÀI TẬP ÔN TẬP CHƯƠNG I. (TOÁN 9).
Câu 1. Tìm x để các căn thức sau có nghĩa ?
a/
43
+−
x
b/
12
2
+
x
c/
x
+−
2
1
d/ x− i/
2
3 6
2 2
x
x
− +
+
e/
2
3
1
x
x +
f/

2 3 75 300
2 5
a a a a
a
− + −
b.
(15 200 3 450 2 50) : 10− +
c.
3 2( 50 2 18 98)− +
d.
2
27 3 48 2 108 (2 3)− + − −
e.
(2 3 5) 3 60+ −
f.
( 28 12 7) 7 2 21− − +
g.
2 75 4 12 3 50 72− − −
h.
2
(2 3) 4 2 3− + −
i.
12 2 35 8 2 15+ − −
j.
2
(2 2)( 5 2) (3 2 5)− − − −
k.
2
(2 3 3 2) 2 6 3 24− + +
l.

− + +
r.
1 1
48 2 75 54 5 1
2 3
− − +
s.
1 1 1
...
1 2 2 3 99 100
+ + +
+ + +
t.
0,1 200 2 0,08 0,4 50+ +
.
Câu 4. Cho biểu thức
4
( ) , 0, 4
2 2 2
x x x
A x x
x x x

= + > ≠
− +
a. Rút gọn A.
b. Tìm x để A > 4.
Câu 5. Cho biểu thức B =
3
( ) , 0, 1

( ) : ( ), 0, 4, 1
a 1 a 2 a 1
D a a a
a
+ +
= − − > ≠ ≠
− − −
a. Rút gọn D.
b. Tìm a để D dương.
Câu 8. Cho biểu thức E =
1
( ) :
1
1 1 1 2
x x x
x
x x x
− +

+ − +
a. Với giá trị nào của x để E xác định.
b. Rút gọn E.
Câu 9. Cho biểu thức
3
3
2 1 1
( )( ), 0, 1
1 1
1
x x x










+

a
a
aaa
a. Tìm điều kiện của a để H được xác định
b. Rút gọn H
Câu 12. Cho biểu thức: I =
9 3 1 1
:
9
3 1
x x x
x
x x x
 
+ +
 
+ −
 ÷
 ÷

− +
= x + 1 b/
1 4x x− = −
e/
2 3 5 6x + =
c/
1
2
5x3
x
3
7x2
=

−+

d/ 2 3 0x x− − = f/
2
2 (3 6) 6x + =
Câu 15. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử.
a.
1ab b a a− + +
b.
3 2 2 3
x xy x y y− + −
Câu 16. So sánh.
a.
1 1
54; 150
3 5


Nhờ tải bản gốc

Tài liệu, ebook tham khảo khác

Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status